resin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất rắn hoặc có độ nhớt cao có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp, thường trong suốt hoặc mờ, và có màu vàng hoặc nâu.
Definition (English Meaning)
A solid or highly viscous substance of plant or synthetic origin, typically transparent or translucent, and yellowish or brownish in color.
Ví dụ Thực tế với 'Resin'
-
"The amber contains insects trapped in resin millions of years ago."
"Hổ phách chứa côn trùng bị mắc kẹt trong nhựa cây hàng triệu năm trước."
-
"The artist used resin to create a clear coating on the painting."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng nhựa để tạo một lớp phủ trong suốt trên bức tranh."
-
"Synthetic resins are used in the production of plastics."
"Nhựa tổng hợp được sử dụng trong sản xuất nhựa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resin
- Adjective: resinous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resin thường được dùng để chỉ nhựa cây tự nhiên, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các vật liệu tổng hợp tương tự. Sự khác biệt nằm ở nguồn gốc. Nhựa tự nhiên thường có mùi thơm đặc trưng. Resin có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ nhưng không tan trong nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Resin *in* a tree (nhựa trong cây), resin *from* a tree (nhựa từ cây). 'In' cho thấy sự tồn tại bên trong, 'from' cho thấy nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resin'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used a specific type of resin: epoxy resin, known for its durability.
|
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại nhựa cụ thể: nhựa epoxy, nổi tiếng với độ bền của nó. |
| Phủ định |
The antique dealer didn't realize the furniture was made with artificial resin: he thought it was all natural wood.
|
Người buôn đồ cổ không nhận ra đồ nội thất được làm bằng nhựa nhân tạo: anh ấy nghĩ rằng nó hoàn toàn là gỗ tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Does the tree produce a lot of resin: a sticky substance often used in perfumes?
|
Cây có sản xuất nhiều nhựa không: một chất dính thường được sử dụng trong nước hoa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tree produces a lot of resin, doesn't it?
|
Cây đó sản xuất rất nhiều nhựa cây, đúng không? |
| Phủ định |
This glue isn't resinous, is it?
|
Loại keo này không có nhựa, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't use resin in this process, do they?
|
Họ không sử dụng nhựa trong quy trình này, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had used a special resin to preserve the sculpture before the exhibition opened.
|
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại nhựa đặc biệt để bảo quản bức tượng điêu khắc trước khi triển lãm mở cửa. |
| Phủ định |
They had not realized how resinous the wood was until they started cutting it.
|
Họ đã không nhận ra gỗ chứa nhiều nhựa như thế nào cho đến khi họ bắt đầu cắt nó. |
| Nghi vấn |
Had the factory used enough resin in the manufacturing process to make the product durable?
|
Nhà máy đã sử dụng đủ nhựa trong quy trình sản xuất để làm cho sản phẩm bền chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has used resin to create a durable coating for his sculptures.
|
Người nghệ sĩ đã sử dụng nhựa cây để tạo lớp phủ bền cho các tác phẩm điêu khắc của mình. |
| Phủ định |
They haven't harvested the resin from those trees this year.
|
Họ đã không thu hoạch nhựa cây từ những cây đó trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the chemist analyzed the resinous compounds found in the plant?
|
Nhà hóa học đã phân tích các hợp chất có nhựa được tìm thấy trong cây chưa? |