(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glutinous
B2

glutinous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dính nếp có tính bột cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutinous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kết cấu dính, giống như keo.

Definition (English Meaning)

Having a sticky, glue-like texture.

Ví dụ Thực tế với 'Glutinous'

  • "Glutinous rice is used to make mochi."

    "Gạo nếp được dùng để làm mochi."

  • "The glutinous texture of the dough made it difficult to handle."

    "Kết cấu dính của bột khiến cho việc nhào nặn trở nên khó khăn."

  • "Many Asian desserts feature glutinous rice flour."

    "Nhiều món tráng miệng châu Á có bột gạo nếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glutinous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: glutinous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)
non-sticky(không dính)

Từ liên quan (Related Words)

starch(tinh bột)
gluten(gluten)
rice(gạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Glutinous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glutinous' thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm có chứa nhiều tinh bột, đặc biệt là các loại gạo nếp hoặc các loại bột có khả năng kết dính cao khi nấu chín. Nó khác với 'sticky' ở chỗ 'glutinous' nhấn mạnh vào thành phần (gluten hoặc tinh bột) tạo nên độ dính, trong khi 'sticky' chỉ đơn thuần mô tả cảm giác dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutinous'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef used glutinous rice flour to make the mochi.
Đầu bếp đã sử dụng bột gạo nếp để làm mochi.
Phủ định
The sauce does not appear glutinous, so it probably won't thicken properly.
Nước sốt có vẻ không dính, vì vậy nó có lẽ sẽ không đặc lại đúng cách.
Nghi vấn
Does the dough feel glutinous enough to start shaping?
Bột có cảm thấy đủ dính để bắt đầu tạo hình không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the rice was so glutinous, I would only make a small portion now.
Nếu tôi biết gạo nếp như vậy, tôi sẽ chỉ làm một phần nhỏ bây giờ.
Phủ định
If the chef hadn't used glutinous flour, the sauce wouldn't be so thick and sticky now.
Nếu đầu bếp không sử dụng bột nếp, nước sốt sẽ không đặc và dính như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If she hadn't eaten so much glutinous rice, would she feel better now?
Nếu cô ấy không ăn quá nhiều cơm nếp, bây giờ cô ấy có cảm thấy tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)