glutinous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutinous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kết cấu dính, giống như keo.
Definition (English Meaning)
Having a sticky, glue-like texture.
Ví dụ Thực tế với 'Glutinous'
-
"Glutinous rice is used to make mochi."
"Gạo nếp được dùng để làm mochi."
-
"The glutinous texture of the dough made it difficult to handle."
"Kết cấu dính của bột khiến cho việc nhào nặn trở nên khó khăn."
-
"Many Asian desserts feature glutinous rice flour."
"Nhiều món tráng miệng châu Á có bột gạo nếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glutinous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: glutinous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glutinous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glutinous' thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm có chứa nhiều tinh bột, đặc biệt là các loại gạo nếp hoặc các loại bột có khả năng kết dính cao khi nấu chín. Nó khác với 'sticky' ở chỗ 'glutinous' nhấn mạnh vào thành phần (gluten hoặc tinh bột) tạo nên độ dính, trong khi 'sticky' chỉ đơn thuần mô tả cảm giác dính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutinous'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef used glutinous rice flour to make the mochi.
|
Đầu bếp đã sử dụng bột gạo nếp để làm mochi. |
| Phủ định |
The sauce does not appear glutinous, so it probably won't thicken properly.
|
Nước sốt có vẻ không dính, vì vậy nó có lẽ sẽ không đặc lại đúng cách. |
| Nghi vấn |
Does the dough feel glutinous enough to start shaping?
|
Bột có cảm thấy đủ dính để bắt đầu tạo hình không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the rice was so glutinous, I would only make a small portion now.
|
Nếu tôi biết gạo nếp như vậy, tôi sẽ chỉ làm một phần nhỏ bây giờ. |
| Phủ định |
If the chef hadn't used glutinous flour, the sauce wouldn't be so thick and sticky now.
|
Nếu đầu bếp không sử dụng bột nếp, nước sốt sẽ không đặc và dính như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she hadn't eaten so much glutinous rice, would she feel better now?
|
Nếu cô ấy không ăn quá nhiều cơm nếp, bây giờ cô ấy có cảm thấy tốt hơn không? |