(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidative stress
C1

oxidative stress

noun

Nghĩa tiếng Việt

stress oxy hóa tình trạng stress oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidative stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất cân bằng trong cơ thể giữa việc sản xuất các gốc tự do và khả năng của cơ thể để chống lại hoặc giải độc các tác động có hại của chúng thông qua việc trung hòa bởi các chất chống oxy hóa.

Definition (English Meaning)

An imbalance in the body between the production of free radicals and the ability of the body to counteract or detoxify their harmful effects through neutralization by antioxidants.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidative stress'

  • "Oxidative stress is implicated in the development of many diseases, including cancer and Alzheimer's disease."

    "Oxidative stress có liên quan đến sự phát triển của nhiều bệnh, bao gồm ung thư và bệnh Alzheimer."

  • "Studies have shown that chronic oxidative stress can lead to cellular damage."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng oxidative stress mãn tính có thể dẫn đến tổn thương tế bào."

  • "Reducing oxidative stress through diet and lifestyle changes can improve overall health."

    "Giảm oxidative stress thông qua chế độ ăn uống và thay đổi lối sống có thể cải thiện sức khỏe tổng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidative stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oxidative stress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oxidant stress(stress do chất oxy hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

antioxidant balance(cân bằng chống oxy hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Oxidative stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oxidative stress là một khái niệm quan trọng trong sinh học và y học, liên quan đến sự tổn thương tế bào do sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và khả năng chống oxy hóa của cơ thể. Nó khác với 'stress' thông thường; 'stress' có nghĩa rộng hơn, bao gồm áp lực tâm lý hoặc thể chất. 'Oxidative stress' cụ thể đề cập đến stress do các gốc tự do gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

'Oxidative stress of...' thường mô tả nguồn gốc hoặc vị trí của stress. 'Oxidative stress in...' thường mô tả nơi xảy ra stress. 'Oxidative stress by...' thường mô tả tác nhân gây ra stress (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidative stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)