(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free radicals
C1

free radicals

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gốc tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free radicals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguyên tử hoặc phân tử có các electron chưa ghép cặp, khiến chúng có tính phản ứng cao và có khả năng gây tổn hại cho tế bào, protein và DNA.

Definition (English Meaning)

Atoms or molecules with unpaired electrons, making them highly reactive and able to damage cells, proteins, and DNA.

Ví dụ Thực tế với 'Free radicals'

  • "Antioxidants help protect the body from damage caused by free radicals."

    "Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra."

  • "Exposure to sunlight can increase the production of free radicals in the skin."

    "Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể làm tăng sản xuất gốc tự do trong da."

  • "Free radicals contribute to the aging process."

    "Các gốc tự do góp phần vào quá trình lão hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free radicals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free radical (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

antioxidants(chất chống oxy hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Free radicals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Free radicals là sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình trao đổi chất trong cơ thể và cũng có thể được tạo ra bởi các yếu tố bên ngoài như ô nhiễm, bức xạ và khói thuốc lá. Chúng có liên quan đến nhiều bệnh tật, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch và lão hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from by

"in": ám chỉ sự tồn tại của gốc tự do trong một môi trường nhất định (ví dụ: "free radicals in the body"). "from": chỉ nguồn gốc của gốc tự do (ví dụ: "free radicals from pollution"). "by": chỉ tác nhân tạo ra gốc tự do (ví dụ: "damage caused by free radicals").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free radicals'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Antioxidants are crucial for neutralizing free radicals, which can damage cells.
Chất chống oxy hóa rất quan trọng để trung hòa các gốc tự do, những chất có thể gây hại cho tế bào.
Phủ định
The body cannot function properly if it doesn't have enough antioxidants to combat free radicals that attack healthy cells.
Cơ thể không thể hoạt động bình thường nếu không có đủ chất chống oxy hóa để chống lại các gốc tự do tấn công các tế bào khỏe mạnh.
Nghi vấn
Are free radicals, which are unstable molecules, a significant factor in aging and disease?
Có phải các gốc tự do, là các phân tử không ổn định, là một yếu tố quan trọng trong quá trình lão hóa và bệnh tật?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had been studying how free radicals had been damaging cells for years before he finally published his findings.
Nhà khoa học đã nghiên cứu cách các gốc tự do gây tổn hại tế bào trong nhiều năm trước khi cuối cùng ông ấy công bố những phát hiện của mình.
Phủ định
The patient hadn't been realizing that free radicals had been affecting her health until the doctor explained it.
Bệnh nhân đã không nhận ra rằng các gốc tự do đang ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy cho đến khi bác sĩ giải thích.
Nghi vấn
Had the researchers been considering how free radicals had been contributing to the aging process prior to the study?
Các nhà nghiên cứu đã xem xét cách các gốc tự do góp phần vào quá trình lão hóa trước nghiên cứu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)