voracity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voracity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thèm ăn quá độ; sự ham muốn vô độ, không thể thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
Excessive eagerness to consume large quantities of food; insatiable appetite or desire.
Ví dụ Thực tế với 'Voracity'
-
"His voracity for knowledge was insatiable; he devoured every book he could find."
"Sự thèm khát kiến thức của anh ấy là vô độ; anh ấy ngấu nghiến mọi cuốn sách mà anh ấy tìm thấy."
-
"The company showed a voracity for acquisitions, buying up smaller firms at an alarming rate."
"Công ty cho thấy sự thèm khát thâu tóm, mua lại các công ty nhỏ hơn với tốc độ đáng báo động."
-
"Her voracity for gossip made her a popular, though unreliable, source of information."
"Sự thèm khát tin đồn của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nguồn thông tin nổi tiếng, mặc dù không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voracity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voracity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voracity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voracity' thường được dùng để chỉ sự ham muốn mãnh liệt không chỉ đối với thức ăn mà còn đối với kiến thức, trải nghiệm hoặc bất cứ điều gì mà một người khao khát. Khác với 'greed' (lòng tham) thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc tích trữ của cải, 'voracity' nhấn mạnh sự thèm khát, khao khát mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Voracity *for* something: Diễn tả sự thèm khát, ham muốn một cái gì đó cụ thể (ví dụ: Voracity for knowledge).
Voracity *of* something: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả cường độ của sự thèm khát (ví dụ: The voracity of his hunger was terrifying).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voracity'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by voracity, he devoured the entire pizza, a feat that amazed everyone at the table.
|
Thúc đẩy bởi sự tham ăn, anh ta ngốn hết cả chiếc pizza, một kỳ tích khiến mọi người ở bàn kinh ngạc. |
| Phủ định |
Despite his apparent wealth, he did not display voracity in his spending, choosing to invest wisely, and save for the future.
|
Mặc dù có vẻ giàu có, anh ấy không thể hiện sự tham lam trong chi tiêu, mà chọn đầu tư khôn ngoan và tiết kiệm cho tương lai. |
| Nghi vấn |
Given her voracity for knowledge, is it any wonder she excelled in every subject, reading books, attending lectures, and participating in discussions?
|
Với sự ham học hỏi của cô ấy, có gì ngạc nhiên khi cô ấy xuất sắc trong mọi môn học, đọc sách, tham dự các bài giảng và tham gia thảo luận? |