(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voracity
C1

voracity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thèm thuồng lòng tham không đáy khát khao vô độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voracity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thèm ăn quá độ; sự ham muốn vô độ, không thể thỏa mãn.

Definition (English Meaning)

Excessive eagerness to consume large quantities of food; insatiable appetite or desire.

Ví dụ Thực tế với 'Voracity'

  • "His voracity for knowledge was insatiable; he devoured every book he could find."

    "Sự thèm khát kiến thức của anh ấy là vô độ; anh ấy ngấu nghiến mọi cuốn sách mà anh ấy tìm thấy."

  • "The company showed a voracity for acquisitions, buying up smaller firms at an alarming rate."

    "Công ty cho thấy sự thèm khát thâu tóm, mua lại các công ty nhỏ hơn với tốc độ đáng báo động."

  • "Her voracity for gossip made her a popular, though unreliable, source of information."

    "Sự thèm khát tin đồn của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nguồn thông tin nổi tiếng, mặc dù không đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voracity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voracity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

hunger(sự đói)
desire(sự ham muốn)
greed(sự tham lam)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Voracity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voracity' thường được dùng để chỉ sự ham muốn mãnh liệt không chỉ đối với thức ăn mà còn đối với kiến thức, trải nghiệm hoặc bất cứ điều gì mà một người khao khát. Khác với 'greed' (lòng tham) thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc tích trữ của cải, 'voracity' nhấn mạnh sự thèm khát, khao khát mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Voracity *for* something: Diễn tả sự thèm khát, ham muốn một cái gì đó cụ thể (ví dụ: Voracity for knowledge).
Voracity *of* something: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả cường độ của sự thèm khát (ví dụ: The voracity of his hunger was terrifying).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voracity'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Driven by voracity, he devoured the entire pizza, a feat that amazed everyone at the table.
Thúc đẩy bởi sự tham ăn, anh ta ngốn hết cả chiếc pizza, một kỳ tích khiến mọi người ở bàn kinh ngạc.
Phủ định
Despite his apparent wealth, he did not display voracity in his spending, choosing to invest wisely, and save for the future.
Mặc dù có vẻ giàu có, anh ấy không thể hiện sự tham lam trong chi tiêu, mà chọn đầu tư khôn ngoan và tiết kiệm cho tương lai.
Nghi vấn
Given her voracity for knowledge, is it any wonder she excelled in every subject, reading books, attending lectures, and participating in discussions?
Với sự ham học hỏi của cô ấy, có gì ngạc nhiên khi cô ấy xuất sắc trong mọi môn học, đọc sách, tham dự các bài giảng và tham gia thảo luận?
(Vị trí vocab_tab4_inline)