glycol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc họ rượu; cụ thể, một rượu dihydric với các nhóm hydroxyl trên các cacbon liền kề.
Definition (English Meaning)
Any of a class of organic compounds belonging to the alcohol family; specifically, a dihydric alcohol with the hydroxyl groups on adjacent carbons.
Ví dụ Thực tế với 'Glycol'
-
"Ethylene glycol is commonly used as antifreeze in car radiators."
"Ethylene glycol thường được sử dụng làm chất chống đông trong bộ tản nhiệt ô tô."
-
"The concentration of glycol in the solution was carefully monitored."
"Nồng độ glycol trong dung dịch đã được theo dõi cẩn thận."
-
"Propylene glycol is often used in food and cosmetic products."
"Propylene glycol thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glycol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glycol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glycol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glycol thường được sử dụng làm chất chống đông, dung môi và trong sản xuất polyester. Các loại glycol phổ biến bao gồm ethylene glycol và propylene glycol. Sự khác biệt chính nằm ở tính độc hại, với ethylene glycol độc hại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: được sử dụng để chỉ sự hiện diện của glycol trong một hỗn hợp hoặc quy trình (ví dụ: 'glycol in antifreeze').
* `as`: được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của glycol (ví dụ: 'glycol as a solvent').
* `for`: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của glycol (ví dụ: 'glycol for de-icing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.