(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dihydric alcohol
C1

dihydric alcohol

noun

Nghĩa tiếng Việt

rượu dihydric alcohol hai chức diol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dihydric alcohol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu chứa hai nhóm hydroxyl (-OH) trên mỗi phân tử.

Definition (English Meaning)

An alcohol containing two hydroxyl groups (-OH) per molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Dihydric alcohol'

  • "Ethylene glycol is a common example of a dihydric alcohol used in antifreeze."

    "Ethylene glycol là một ví dụ phổ biến về dihydric alcohol được sử dụng trong chất chống đông."

  • "Propylene glycol is another example of a dihydric alcohol widely used in various industries."

    "Propylene glycol là một ví dụ khác về dihydric alcohol được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau."

  • "The properties of a dihydric alcohol depend on the arrangement of the hydroxyl groups."

    "Các tính chất của một dihydric alcohol phụ thuộc vào sự sắp xếp của các nhóm hydroxyl."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dihydric alcohol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dihydric alcohol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diol(diol (hợp chất hữu cơ chứa hai nhóm hydroxyl))
glycol(glycol (thường chỉ ethylene glycol hoặc propylene glycol))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Dihydric alcohol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'dihydric alcohol' thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học hữu cơ để chỉ các hợp chất có hai nhóm hydroxyl gắn với các nguyên tử carbon khác nhau. Nó là một thuật ngữ kỹ thuật và thường được tìm thấy trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật. So với các thuật ngữ chung hơn như 'glycol' (đôi khi được sử dụng thay thế, nhưng 'glycol' thường đề cập cụ thể đến ethylene glycol và các hợp chất tương tự), 'dihydric alcohol' cung cấp một mô tả chính xác hơn về cấu trúc hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

'Dihydric alcohol as a solvent': Sử dụng như một dung môi. 'Dihydric alcohol in chemical reactions': Sử dụng trong các phản ứng hóa học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dihydric alcohol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)