glycolipid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycolipid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lipid có một hoặc nhiều carbohydrate gắn cộng hóa trị.
Definition (English Meaning)
A lipid with one or more covalently attached carbohydrates.
Ví dụ Thực tế với 'Glycolipid'
-
"Glycolipids are important components of cell membranes, particularly in nerve tissue."
"Glycolipid là những thành phần quan trọng của màng tế bào, đặc biệt là trong mô thần kinh."
-
"The study examined the role of glycolipids in cell signaling."
"Nghiên cứu đã xem xét vai trò của glycolipid trong truyền tín hiệu tế bào."
-
"Glycolipids are synthesized in the Golgi apparatus."
"Glycolipid được tổng hợp trong bộ máy Golgi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glycolipid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glycolipid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glycolipid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glycolipid là một loại lipid có vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và truyền tín hiệu tế bào. Chúng thường được tìm thấy ở mặt ngoài của màng tế bào, nơi các phần carbohydrate của chúng có thể tương tác với môi trường bên ngoài và các tế bào khác. Sự khác biệt về cấu trúc carbohydrate của glycolipid tạo ra sự đa dạng, cho phép chúng đóng vai trò quan trọng trong nhận diện tế bào và tương tác tế bào-tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ vị trí bên trong màng tế bào hoặc một cấu trúc lớn hơn. 'on' thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, đặc biệt là trên bề mặt màng tế bào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycolipid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.