(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycolipid
C1

glycolipid

noun

Nghĩa tiếng Việt

glycolipid lipid glycoconjugate
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycolipid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lipid có một hoặc nhiều carbohydrate gắn cộng hóa trị.

Definition (English Meaning)

A lipid with one or more covalently attached carbohydrates.

Ví dụ Thực tế với 'Glycolipid'

  • "Glycolipids are important components of cell membranes, particularly in nerve tissue."

    "Glycolipid là những thành phần quan trọng của màng tế bào, đặc biệt là trong mô thần kinh."

  • "The study examined the role of glycolipids in cell signaling."

    "Nghiên cứu đã xem xét vai trò của glycolipid trong truyền tín hiệu tế bào."

  • "Glycolipids are synthesized in the Golgi apparatus."

    "Glycolipid được tổng hợp trong bộ máy Golgi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycolipid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycolipid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lipid(lipid (chất béo))
carbohydrate(carbohydrate (tinh bột, đường))
sphingolipid(sphingolipid (một loại glycolipid))
ganglioside(ganglioside (một loại glycolipid phức tạp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Glycolipid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycolipid là một loại lipid có vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và truyền tín hiệu tế bào. Chúng thường được tìm thấy ở mặt ngoài của màng tế bào, nơi các phần carbohydrate của chúng có thể tương tác với môi trường bên ngoài và các tế bào khác. Sự khác biệt về cấu trúc carbohydrate của glycolipid tạo ra sự đa dạng, cho phép chúng đóng vai trò quan trọng trong nhận diện tế bào và tương tác tế bào-tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in’ dùng để chỉ vị trí bên trong màng tế bào hoặc một cấu trúc lớn hơn. 'on' thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, đặc biệt là trên bề mặt màng tế bào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycolipid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)