(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycogen
C1

glycogen

noun

Nghĩa tiếng Việt

glycogen chất dự trữ glucose
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycogen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một polysaccharide là dạng lưu trữ chính của glucose ở động vật và đặc biệt có nhiều trong gan và mô cơ; nó dễ dàng chuyển đổi thành glucose để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời của cơ thể.

Definition (English Meaning)

A polysaccharide that is the main storage form of glucose in animals and occurs especially in the liver and muscle tissue; it is readily converted to glucose to satisfy the body's immediate energy needs.

Ví dụ Thực tế với 'Glycogen'

  • "The body stores excess glucose in the form of glycogen."

    "Cơ thể lưu trữ lượng glucose dư thừa dưới dạng glycogen."

  • "During exercise, glycogen is broken down to provide energy for muscle contraction."

    "Trong quá trình tập luyện, glycogen bị phân giải để cung cấp năng lượng cho sự co cơ."

  • "The liver plays a crucial role in glycogen storage and release."

    "Gan đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và giải phóng glycogen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycogen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycogen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glucose(đường glucose)
polysaccharide(polysaccharide (đa đường)) insulin(insulin) glucagon(glucagon)
liver(gan)
muscle(cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glycogen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycogen là một polymer của glucose, được tổng hợp và lưu trữ trong gan và cơ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lượng đường trong máu ổn định. Khi lượng đường trong máu giảm, glycogen sẽ được phân giải thành glucose và giải phóng vào máu. So sánh với tinh bột (starch), là polysaccharide lưu trữ glucose ở thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Glycogen in the liver' (glycogen trong gan) chỉ vị trí lưu trữ. 'Breakdown of glycogen' (phân giải glycogen) chỉ quá trình biến đổi glycogen.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycogen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)