(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbohydrate
B2

carbohydrate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất bột đường cacbohidrat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbohydrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ nhóm lớn nào gồm các hợp chất hữu cơ có trong thực phẩm và mô sống, bao gồm đường, tinh bột và cellulose. Chúng chứa hydro và oxy với tỷ lệ tương tự như nước (2:1) và thường có thể bị phân hủy để giải phóng năng lượng trong cơ thể động vật.

Definition (English Meaning)

Any of a large group of organic compounds occurring in foods and living tissues and including sugars, starch, and cellulose. They contain hydrogen and oxygen in the same ratio as water (2:1) and typically can be broken down to release energy in the animal body.

Ví dụ Thực tế với 'Carbohydrate'

  • "Bread, potatoes, and pasta are all sources of carbohydrate."

    "Bánh mì, khoai tây và mì ống đều là nguồn cung cấp carbohydrate."

  • "Athletes often load up on carbohydrates before a competition."

    "Các vận động viên thường nạp nhiều carbohydrate trước một cuộc thi."

  • "A low-carbohydrate diet can be effective for weight loss."

    "Chế độ ăn ít carbohydrate có thể hiệu quả cho việc giảm cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbohydrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

glucose(đường glucose)
starch(tinh bột)
fiber(chất xơ)
sugar(đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Carbohydrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carbohydrate là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại đường, tinh bột và chất xơ. Sự khác biệt giữa chúng nằm ở cấu trúc hóa học và cách cơ thể tiêu hóa chúng. Các loại carbohydrate đơn giản (đường) được tiêu hóa nhanh chóng, trong khi carbohydrate phức tạp (tinh bột, chất xơ) cần nhiều thời gian hơn. Chất xơ không cung cấp năng lượng trực tiếp nhưng rất quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

“Carbohydrate in” dùng để chỉ carbohydrate có mặt trong một loại thực phẩm hoặc môi trường nào đó. Ví dụ: "The amount of carbohydrate in rice". “Carbohydrate of” thường dùng để chỉ loại carbohydrate nào đó, ví dụ: "sources of complex carbohydrate"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbohydrate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)