(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gnaw
B2

gnaw

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gặm cắn nhấm dằn vặt (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gnaw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặm, cắn dai dẳng, liên tục vào cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To bite or nibble at something persistently.

Ví dụ Thực tế với 'Gnaw'

  • "The rat was gnawing at the wooden beam."

    "Con chuột đang gặm dầm gỗ."

  • "The beaver gnawed through the tree trunk."

    "Con hải ly đã gặm đứt thân cây."

  • "Doubts began to gnaw at my mind."

    "Những nghi ngờ bắt đầu gặm nhấm tâm trí tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gnaw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nibble(rỉa, nhấm nháp)
munch(nhai tóp tép)
erode(ăn mòn (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, phớt lờ)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

rodent(động vật gặm nhấm)
anxiety(sự lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật

Ghi chú Cách dùng 'Gnaw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gnaw' thường được dùng để chỉ hành động cắn hoặc gặm một cách liên tục và mạnh mẽ, thường là để làm mòn hoặc phá hủy vật gì đó. Nó nhấn mạnh sự kiên trì và đôi khi là sự khó chịu hoặc đau đớn liên quan đến hành động này. Khác với 'bite' (cắn) đơn thuần, 'gnaw' bao hàm ý nghĩa gặm nhấm lâu dài. So với 'chew' (nhai), 'gnaw' thường ám chỉ gặm những vật cứng hơn và không nhất thiết với mục đích ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

‘Gnaw at’ thường được dùng để chỉ hành động gặm một vật cụ thể. Ví dụ: 'The dog gnawed at the bone.' (Con chó gặm xương). ‘Gnaw on’ cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi mang nghĩa gặm để giải tỏa căng thẳng hoặc sự bồn chồn. Ví dụ: 'He was gnawing on his pencil during the exam.' (Anh ấy gặm bút chì trong khi thi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gnaw'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)