(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gnoseological
C2

gnoseological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nhận thức luận liên quan đến lý thuyết về kiến thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gnoseological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nhận thức luận, lý thuyết về kiến thức; thuộc về nhận thức luận.

Definition (English Meaning)

Relating to gnoseology, the theory of knowledge; epistemological.

Ví dụ Thực tế với 'Gnoseological'

  • "The author delves into the gnoseological implications of quantum physics."

    "Tác giả đi sâu vào các hệ quả nhận thức luận của vật lý lượng tử."

  • "His work provides a gnoseological framework for understanding consciousness."

    "Công trình của ông cung cấp một khung nhận thức luận để hiểu về ý thức."

  • "The book explores the gnoseological roots of modern science."

    "Cuốn sách khám phá các nguồn gốc nhận thức luận của khoa học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gnoseological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gnoseological
  • Adverb: gnoseologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

epistemological(thuộc về nhận thức luận)
cognitive(liên quan đến nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ontology(bản thể luận)
metaphysics(siêu hình học)
philosophy(triết học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Gnoseological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gnoseological' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và triết học khi thảo luận về bản chất, nguồn gốc, phạm vi và giới hạn của kiến thức. Nó nhấn mạnh khía cạnh lý thuyết và trừu tượng của việc nghiên cứu kiến thức. Nó thường được dùng thay thế cho 'epistemological'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in to

Ví dụ:
* gnoseological theories about the nature of reality: các lý thuyết nhận thức luận về bản chất của thực tại.
* a gnoseological approach in understanding the world: một cách tiếp cận nhận thức luận trong việc hiểu thế giới.
* gnoseological challenges to our understanding: những thách thức nhận thức luận đối với sự hiểu biết của chúng ta.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gnoseological'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His gnoseological approach is more comprehensive than hers.
Phương pháp tiếp cận nhận thức luận của anh ấy toàn diện hơn của cô ấy.
Phủ định
This philosophical argument is not as gnoseologically sound as the previous one.
Lập luận triết học này không vững chắc về mặt nhận thức luận như lập luận trước.
Nghi vấn
Is her understanding of the subject the most gnoseologically advanced in the class?
Liệu sự hiểu biết của cô ấy về môn học có phải là tiến bộ nhất về mặt nhận thức luận trong lớp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)