ontology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ontology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành siêu hình học nghiên cứu về bản chất của tồn tại (hữu thể).
Definition (English Meaning)
The branch of metaphysics dealing with the nature of being.
Ví dụ Thực tế với 'Ontology'
-
"The philosopher developed a new ontology to explain the fundamental nature of reality."
"Nhà triết học đã phát triển một ontology mới để giải thích bản chất cơ bản của thực tại."
-
"The ontology of the semantic web aims to provide a common framework for data sharing."
"Ontology của ngữ nghĩa web nhằm mục đích cung cấp một khuôn khổ chung cho việc chia sẻ dữ liệu."
-
"Creating a well-defined ontology is crucial for effective knowledge management."
"Việc tạo ra một ontology được xác định rõ ràng là rất quan trọng để quản lý tri thức hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ontology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ontology
- Adjective: ontological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ontology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ontology, trong triết học, xem xét các phạm trù cơ bản của tồn tại và mối quan hệ giữa chúng. Nó khác với các ngành khác của triết học như epistemology (nhận thức luận) và ethics (đạo đức học). Trong khoa học máy tính, ontology thường được sử dụng để mô tả một hệ thống tri thức bằng cách xác định các khái niệm và mối quan hệ giữa chúng. Khái niệm 'being' (tồn tại) là cốt lõi của ontology.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Ontology *of* being (ontology của hữu thể). for: Ontology *for* data modeling (ontology cho mô hình hóa dữ liệu). in: Ontology *in* computer science (ontology trong khoa học máy tính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ontology'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosopher developed a new ontology to explain the nature of being.
|
Nhà triết học đã phát triển một bản thể học mới để giải thích bản chất của sự tồn tại. |
| Phủ định |
This research does not focus on ontological questions.
|
Nghiên cứu này không tập trung vào các câu hỏi về bản thể học. |
| Nghi vấn |
Does the ontology of quantum mechanics challenge our classical understanding of reality?
|
Bản thể học của cơ học lượng tử có thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về thực tại không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study ontology, you will understand the nature of being.
|
Nếu bạn học về bản thể học, bạn sẽ hiểu bản chất của sự tồn tại. |
| Phủ định |
If the ontological argument is not valid, we won't be able to prove God's existence through reason alone.
|
Nếu luận chứng bản thể học không hợp lệ, chúng ta sẽ không thể chứng minh sự tồn tại của Chúa chỉ bằng lý trí. |
| Nghi vấn |
Will understanding ontology help if I want to become a philosopher?
|
Liệu việc hiểu bản thể học có giúp ích nếu tôi muốn trở thành một nhà triết học không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers will have been studying the ontological implications of AI for five years by the time the conference begins.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang nghiên cứu những ảnh hưởng về mặt bản thể luận của AI trong năm năm trước khi hội nghị bắt đầu. |
| Phủ định |
They won't have been focusing on the ontology of virtual reality for very long before the new grant money runs out.
|
Họ sẽ không đã và đang tập trung vào bản thể luận của thực tế ảo được lâu trước khi tiền tài trợ mới hết. |
| Nghi vấn |
Will philosophers have been debating the fundamental ontology of consciousness for centuries to come?
|
Liệu các nhà triết học sẽ đã và đang tranh luận về bản thể luận cơ bản của ý thức trong nhiều thế kỷ tới? |