(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go wrong
B1

go wrong

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

xảy ra sự cố có vấn đề trở nên tồi tệ sai sót hỏng hóc không như ý muốn đi sai đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go wrong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát sinh vấn đề hoặc thất bại; không diễn ra theo kế hoạch.

Definition (English Meaning)

To develop problems or fail; to not happen as planned.

Ví dụ Thực tế với 'Go wrong'

  • "Everything seemed to go wrong at once."

    "Mọi thứ dường như cùng lúc trở nên tồi tệ."

  • "If anything goes wrong, call me immediately."

    "Nếu có bất cứ điều gì sai sót, hãy gọi cho tôi ngay lập tức."

  • "I think something must have gone wrong with the engine."

    "Tôi nghĩ có lẽ đã có vấn đề gì đó với động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go wrong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fail(thất bại)
malfunction(trục trặc, hỏng hóc)
break down(hỏng hóc, suy sụp)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed(thành công)
go right(diễn ra tốt đẹp)
work out(thành công, có kết quả tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Go wrong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'go wrong' thường được dùng để diễn tả một tình huống, kế hoạch, hoặc quá trình nào đó không diễn ra như mong đợi, dẫn đến kết quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào việc sự việc đã lệch khỏi đường ray dự kiến. Khác với 'fail' (thất bại) mang ý nghĩa chung chung hơn, 'go wrong' tập trung vào quá trình sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go wrong'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which was meticulously planned, went wrong due to unforeseen circumstances.
Dự án, được lên kế hoạch tỉ mỉ, đã gặp trục trặc do những tình huống không lường trước được.
Phủ định
The plan that we trusted would not go wrong proved to be flawed in its execution.
Kế hoạch mà chúng tôi tin rằng sẽ không gặp trục trặc đã chứng tỏ là có sai sót trong quá trình thực hiện.
Nghi vấn
Is this the machine where everything always goes wrong?
Đây có phải là cái máy nơi mọi thứ luôn gặp trục trặc không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineers had followed the safety protocols, the experiment wouldn't go wrong now.
Nếu các kỹ sư tuân thủ các quy trình an toàn, thí nghiệm đã không bị sai sót bây giờ.
Phủ định
If I weren't so tired, I would have noticed where things went wrong with the project earlier.
Nếu tôi không quá mệt mỏi, tôi đã nhận ra những chỗ sai sót của dự án sớm hơn.
Nghi vấn
If we had checked the software for bugs more thoroughly, would the system go wrong so frequently now?
Nếu chúng ta đã kiểm tra phần mềm kỹ lưỡng hơn để tìm lỗi, thì hệ thống có bị lỗi thường xuyên như bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't let things go wrong!
Đừng để mọi thứ trở nên tồi tệ!
Phủ định
Do not go wrong with this project!
Đừng làm sai với dự án này!
Nghi vấn
Please, do not go wrong again.
Làm ơn, đừng làm sai nữa.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everything usually goes wrong when I'm in a hurry.
Mọi thứ thường trở nên tồi tệ khi tôi vội vàng.
Phủ định
The plan doesn't usually go wrong if we prepare carefully.
Kế hoạch thường không gặp trục trặc nếu chúng ta chuẩn bị cẩn thận.
Nghi vấn
Does something often go wrong during the experiment?
Có điều gì thường xuyên sai sót trong quá trình thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)