go wrong
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go wrong'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát sinh vấn đề hoặc thất bại; không diễn ra theo kế hoạch.
Definition (English Meaning)
To develop problems or fail; to not happen as planned.
Ví dụ Thực tế với 'Go wrong'
-
"Everything seemed to go wrong at once."
"Mọi thứ dường như cùng lúc trở nên tồi tệ."
-
"If anything goes wrong, call me immediately."
"Nếu có bất cứ điều gì sai sót, hãy gọi cho tôi ngay lập tức."
-
"I think something must have gone wrong with the engine."
"Tôi nghĩ có lẽ đã có vấn đề gì đó với động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go wrong'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go wrong'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'go wrong' thường được dùng để diễn tả một tình huống, kế hoạch, hoặc quá trình nào đó không diễn ra như mong đợi, dẫn đến kết quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào việc sự việc đã lệch khỏi đường ray dự kiến. Khác với 'fail' (thất bại) mang ý nghĩa chung chung hơn, 'go wrong' tập trung vào quá trình sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go wrong'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which was meticulously planned, went wrong due to unforeseen circumstances.
|
Dự án, được lên kế hoạch tỉ mỉ, đã gặp trục trặc do những tình huống không lường trước được. |
| Phủ định |
The plan that we trusted would not go wrong proved to be flawed in its execution.
|
Kế hoạch mà chúng tôi tin rằng sẽ không gặp trục trặc đã chứng tỏ là có sai sót trong quá trình thực hiện. |
| Nghi vấn |
Is this the machine where everything always goes wrong?
|
Đây có phải là cái máy nơi mọi thứ luôn gặp trục trặc không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had followed the safety protocols, the experiment wouldn't go wrong now.
|
Nếu các kỹ sư tuân thủ các quy trình an toàn, thí nghiệm đã không bị sai sót bây giờ. |
| Phủ định |
If I weren't so tired, I would have noticed where things went wrong with the project earlier.
|
Nếu tôi không quá mệt mỏi, tôi đã nhận ra những chỗ sai sót của dự án sớm hơn. |
| Nghi vấn |
If we had checked the software for bugs more thoroughly, would the system go wrong so frequently now?
|
Nếu chúng ta đã kiểm tra phần mềm kỹ lưỡng hơn để tìm lỗi, thì hệ thống có bị lỗi thường xuyên như bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't let things go wrong!
|
Đừng để mọi thứ trở nên tồi tệ! |
| Phủ định |
Do not go wrong with this project!
|
Đừng làm sai với dự án này! |
| Nghi vấn |
Please, do not go wrong again.
|
Làm ơn, đừng làm sai nữa. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything usually goes wrong when I'm in a hurry.
|
Mọi thứ thường trở nên tồi tệ khi tôi vội vàng. |
| Phủ định |
The plan doesn't usually go wrong if we prepare carefully.
|
Kế hoạch thường không gặp trục trặc nếu chúng ta chuẩn bị cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Does something often go wrong during the experiment?
|
Có điều gì thường xuyên sai sót trong quá trình thí nghiệm không? |