error
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Error'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi; điều gì đó được thực hiện không chính xác.
Definition (English Meaning)
A mistake; something incorrectly done.
Ví dụ Thực tế với 'Error'
-
"There was an error in the calculation."
"Có một lỗi trong phép tính."
-
"The computer displayed an error message."
"Máy tính hiển thị một thông báo lỗi."
-
"Human error was to blame for the accident."
"Lỗi của con người là nguyên nhân gây ra tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Error'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: error
- Adjective: erroneous
- Adverb: erroneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Error'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'error' thường được dùng để chỉ những sai sót, lỗi lầm trong quá trình thực hiện một việc gì đó. Nó mang tính khách quan hơn so với 'mistake', có thể ám chỉ sự thiếu sót do không chú ý. 'Error' thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc khi nói về hệ thống, quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in error:** chỉ trạng thái sai sót, nhầm lẫn. Ví dụ: The payment was made in error. (Thanh toán đã được thực hiện do nhầm lẫn).
* **error of judgement/omission:** Lỗi phán đoán/thiếu sót.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Error'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the software update is complete, the developers will have corrected every error in the system.
|
Vào thời điểm bản cập nhật phần mềm hoàn tất, các nhà phát triển sẽ đã sửa mọi lỗi trong hệ thống. |
| Phủ định |
She won't have noticed the erroneous data entry by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không nhận ra việc nhập dữ liệu sai sót trước thời hạn đâu. |
| Nghi vấn |
Will the company have erroneously calculated the profits by the end of the fiscal year?
|
Liệu công ty có tính toán sai lợi nhuận trước khi kết thúc năm tài chính không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been erroneously believing that her error wouldn't be discovered until the audit.
|
Cô ấy đã lầm tưởng rằng lỗi của mình sẽ không bị phát hiện cho đến khi kiểm toán. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the potential for error while developing the new system.
|
Họ đã không xem xét khả năng xảy ra lỗi trong khi phát triển hệ thống mới. |
| Nghi vấn |
Had the software been erroneously flagging legitimate transactions before the update?
|
Phần mềm có đã gắn cờ sai các giao dịch hợp lệ trước khi cập nhật không? |