(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ succeed
B1

succeed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thành công kế nhiệm thừa kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succeed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành công trong việc đạt được điều gì đó mong muốn, đã lên kế hoạch hoặc cố gắng.

Definition (English Meaning)

To accomplish something desired, planned, or attempted.

Ví dụ Thực tế với 'Succeed'

  • "She worked hard and succeeded in getting the promotion."

    "Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và thành công trong việc được thăng chức."

  • "If you keep practicing, you will succeed."

    "Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ thành công."

  • "The company succeeded in launching a new product."

    "Công ty đã thành công trong việc ra mắt một sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Succeed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Succeed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Succeed thường được dùng để chỉ sự thành công sau một quá trình nỗ lực, cố gắng. Khác với 'achieve' (đạt được) là có thể chỉ việc đạt được mục tiêu mà không nhất thiết phải trải qua quá trình khó khăn. 'Prosper' (thịnh vượng) thiên về thành công trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tài chính, và thường mang ý nghĩa lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

succeed in (doing something): thành công trong việc gì đó. Ví dụ: She succeeded in passing the exam. succeed to (something): kế nhiệm, thừa kế cái gì đó. Ví dụ: He succeeded to the throne after his father's death.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Succeed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)