golden section
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Golden section'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân chia một đoạn thẳng thành hai phần sao cho tỷ lệ giữa toàn bộ đoạn thẳng với phần lớn hơn bằng tỷ lệ giữa phần lớn hơn với phần nhỏ hơn. Gần bằng 1.618.
Definition (English Meaning)
The division of a line segment into two parts such that the ratio of the whole segment to the larger part is the same as the ratio of the larger part to the smaller part. Approximately equal to 1.618.
Ví dụ Thực tế với 'Golden section'
-
"The artist used the golden section to create a balanced composition."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng tỷ lệ vàng để tạo ra một bố cục cân đối."
-
"The golden section is often used in architecture to create aesthetically pleasing designs."
"Tỷ lệ vàng thường được sử dụng trong kiến trúc để tạo ra các thiết kế thẩm mỹ."
-
"Many artists believe that using the golden section in their paintings leads to more visually appealing results."
"Nhiều nghệ sĩ tin rằng việc sử dụng tỷ lệ vàng trong tranh của họ dẫn đến kết quả trực quan hấp dẫn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Golden section'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: golden section
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Golden section'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Golden section, còn được gọi là Golden Ratio, Golden Mean, Divine Proportion. Nó xuất hiện rộng rãi trong tự nhiên, nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế. Nó thường được sử dụng để tạo ra sự cân bằng và hài hòa về mặt thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ nơi golden section xuất hiện (ví dụ: golden section in art). of: Sử dụng để chỉ một phần của cái gì đó mà tuân theo golden section (ví dụ: application of the golden section).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Golden section'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.