divine proportion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine proportion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tỷ lệ xấp xỉ 1.618 trên 1, xuất hiện thường xuyên trong tự nhiên, nghệ thuật và kiến trúc, và được cho là có tính thẩm mỹ cao. Còn được gọi là tỷ lệ vàng hoặc mặt cắt vàng.
Definition (English Meaning)
A ratio of approximately 1.618 to 1 that appears frequently in nature, art, and architecture, and is believed to be aesthetically pleasing. Also known as the golden ratio or golden section.
Ví dụ Thực tế với 'Divine proportion'
-
"Many artists and architects have incorporated the divine proportion into their works to create visually harmonious compositions."
"Nhiều nghệ sĩ và kiến trúc sư đã kết hợp tỷ lệ vàng vào các tác phẩm của họ để tạo ra những bố cục hài hòa về mặt thị giác."
-
"The ancient Greeks believed that the divine proportion held the key to understanding beauty and harmony."
"Người Hy Lạp cổ đại tin rằng tỷ lệ vàng nắm giữ chìa khóa để hiểu vẻ đẹp và sự hài hòa."
-
"Leonardo da Vinci's works, such as the Mona Lisa, are often cited as examples of the use of the divine proportion."
"Các tác phẩm của Leonardo da Vinci, chẳng hạn như Mona Lisa, thường được trích dẫn như những ví dụ về việc sử dụng tỷ lệ vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divine proportion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divine proportion
- Adjective: divine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divine proportion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'divine proportion' nhấn mạnh vào sự hoàn hảo và vẻ đẹp tự nhiên vốn có của tỷ lệ vàng. So với 'golden ratio', 'divine proportion' mang tính chất trừu tượng và triết học hơn, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật và triết học cổ điển. 'Golden ratio' được sử dụng phổ biến trong toán học và khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine proportion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.