(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungovernable
C1

ungovernable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể cai trị khó kiểm soát ngoài vòng pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungovernable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể cai trị, kiểm soát hoặc điều chỉnh; bất chấp quyền lực.

Definition (English Meaning)

Impossible to govern, control, or regulate; defiant of authority.

Ví dụ Thực tế với 'Ungovernable'

  • "The country was becoming increasingly ungovernable."

    "Đất nước ngày càng trở nên khó cai trị."

  • "The prison population had become ungovernable."

    "Dân số trong tù đã trở nên không thể kiểm soát được."

  • "The company was considered ungovernable due to its internal conflicts."

    "Công ty bị coi là không thể quản lý được do những mâu thuẫn nội bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungovernable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungovernable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncontrollable(không thể kiểm soát)
unruly(bướng bỉnh, khó bảo)
rebellious(nổi loạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

governable(có thể cai trị)
manageable(dễ quản lý)
controllable(có thể kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ungovernable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungovernable' thường được dùng để mô tả các quốc gia, nhóm người, hoặc thậm chí là cảm xúc hoặc hành vi, khi chúng trở nên quá khó để quản lý hoặc kiểm soát. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự hỗn loạn hoặc không tuân thủ luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng với 'by', nó thường diễn tả điều gì đó không thể bị kiểm soát bởi một thế lực cụ thể. Ví dụ: 'The crowd became ungovernable by the police.' (Đám đông trở nên không thể kiểm soát bởi cảnh sát.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungovernable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)