(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gracious
B2

gracious

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch thiệp nhã nhặn ân cần hào phóng cao thượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gracious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lịch sự, tử tế, hòa nhã và dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Courteous, kind, and pleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Gracious'

  • "She was a gracious hostess."

    "Cô ấy là một chủ nhà hiếu khách."

  • "She accepted the award with a gracious speech."

    "Cô ấy chấp nhận giải thưởng với một bài phát biểu trang trọng."

  • "The queen was known for her gracious manner."

    "Nữ hoàng nổi tiếng với phong thái lịch thiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gracious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

courteous(lịch sự)
polite(nhã nhặn)
kind(tốt bụng)
benevolent(nhân từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Gracious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gracious' thường được dùng để miêu tả người có thái độ lịch thiệp, ân cần và sẵn lòng giúp đỡ. Nó mang sắc thái trang trọng và thể hiện sự tôn trọng. Khác với 'kind' (tốt bụng) đơn thuần, 'gracious' nhấn mạnh vào cách hành xử nhã nhặn và chu đáo. So với 'polite' (lịch sự), 'gracious' bao hàm cả sự ấm áp và chân thành, không chỉ là phép tắc xã giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Gracious to/towards someone': Thể hiện sự lịch thiệp, tử tế với ai đó. Ví dụ: 'She was always gracious to her guests.' (Cô ấy luôn lịch thiệp với khách của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gracious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)