(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graduation
B2

graduation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lễ tốt nghiệp sự tốt nghiệp tốt nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graduation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tốt nghiệp; lễ tốt nghiệp; việc nhận bằng cấp hoặc chứng chỉ; buổi lễ mà việc này diễn ra.

Definition (English Meaning)

The reception or award of a degree or diploma; the ceremony at which this takes place.

Ví dụ Thực tế với 'Graduation'

  • "Her graduation from Harvard was a proud moment for her family."

    "Lễ tốt nghiệp của cô ấy tại Harvard là một khoảnh khắc đáng tự hào cho gia đình cô."

  • "Many students look forward to their graduation."

    "Nhiều sinh viên mong chờ lễ tốt nghiệp của họ."

  • "The graduation ceremony will be held in the school auditorium."

    "Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại hội trường của trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graduation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graduation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Graduation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'graduation' thường được dùng để chỉ cả sự kiện tốt nghiệp và trạng thái đã tốt nghiệp. Nó nhấn mạnh sự hoàn thành một khóa học hoặc chương trình học. Khác với 'completion', 'graduation' mang ý nghĩa trang trọng và đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp học hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from at

'Graduation from' thường đi với tên trường hoặc chương trình học. Ví dụ: 'graduation from university'. 'Graduation at' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ địa điểm tổ chức lễ tốt nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graduation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graduation ceremony, which marked the end of their academic journey, was a memorable event.
Lễ tốt nghiệp, đánh dấu sự kết thúc hành trình học tập của họ, là một sự kiện đáng nhớ.
Phủ định
The graduation party, where they were supposed to celebrate, was cancelled due to the weather.
Bữa tiệc tốt nghiệp, nơi họ dự định tổ chức ăn mừng, đã bị hủy bỏ vì thời tiết.
Nghi vấn
Is this the graduation, that everyone has been waiting for?
Đây có phải là lễ tốt nghiệp mà mọi người đã chờ đợi không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Planning for my graduation is taking up a lot of my time.
Việc lên kế hoạch cho lễ tốt nghiệp của tôi đang chiếm rất nhiều thời gian của tôi.
Phủ định
I am not looking forward to attending his graduation.
Tôi không mong đợi được tham dự lễ tốt nghiệp của anh ấy.
Nghi vấn
Is postponing the graduation ceremony being considered?
Có phải việc hoãn lễ tốt nghiệp đang được xem xét không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has attended her sister's graduation ceremony.
Cô ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp của chị gái mình.
Phủ định
They haven't celebrated their graduation with a big party yet.
Họ vẫn chưa ăn mừng lễ tốt nghiệp của họ bằng một bữa tiệc lớn.
Nghi vấn
Has he received his graduation certificate?
Anh ấy đã nhận được giấy chứng nhận tốt nghiệp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)