(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ award
B2

award

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thưởng phần thưởng sự tuyên dương trao tặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Award'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật gì đó được trao cho ai đó như một giải thưởng hoặc sự công nhận thành tích.

Definition (English Meaning)

Something given to someone as a prize or recognition of merit.

Ví dụ Thực tế với 'Award'

  • "She received an award for her outstanding contribution to the company."

    "Cô ấy đã nhận được một giải thưởng cho những đóng góp xuất sắc của mình cho công ty."

  • "The film won several awards at the festival."

    "Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng tại liên hoan phim."

  • "The contract was awarded to a local company."

    "Hợp đồng đã được trao cho một công ty địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Award'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prize(giải thưởng)
reward(phần thưởng)
accolade(sự ca ngợi, hoan nghênh)

Trái nghĩa (Antonyms)

penalty(hình phạt)
punishment(sự trừng phạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Award'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'award' dùng để chỉ một vật phẩm hữu hình (ví dụ: huy chương, cúp) hoặc vô hình (ví dụ: danh hiệu, bằng khen) được trao để công nhận sự xuất sắc, thành tích hoặc cống hiến. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'prize' (giải thưởng) hoặc 'reward' (phần thưởng). 'Prize' thường liên quan đến các cuộc thi, xổ số, còn 'reward' thường liên quan đến việc trả công cho hành động nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'- Award for': Chỉ mục đích hoặc lý do của giải thưởng. Ví dụ: 'an award for bravery'.
- Award of: Liên quan đến hành động trao giải. Ví dụ: 'the award of a medal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Award'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)