(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grand jury
C1

grand jury

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội đồng bồi thẩm đoàn đại bồi thẩm đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grand jury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hội đồng công dân điều tra hành vi phạm tội tiềm ẩn và xác định xem có đủ căn cứ để truy tố một cá nhân hay không.

Definition (English Meaning)

A body of citizens that investigates potential criminal conduct and determines whether probable cause exists to indict an individual.

Ví dụ Thực tế với 'Grand jury'

  • "The grand jury handed down an indictment against the suspect."

    "Hội đồng bồi thẩm đoàn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm."

  • "A grand jury has been convened to investigate the allegations of corruption."

    "Một hội đồng bồi thẩm đoàn đã được triệu tập để điều tra các cáo buộc tham nhũng."

  • "The grand jury decided not to indict the officer."

    "Hội đồng bồi thẩm đoàn đã quyết định không truy tố viên cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grand jury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grand jury
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Grand jury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grand jury là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật Hoa Kỳ. Nó khác với 'petit jury' (bồi thẩm đoàn xét xử), có nhiệm vụ quyết định sự vô tội hay có tội của bị cáo trong phiên tòa. Grand jury chỉ đưa ra quyết định về việc có đủ chứng cứ để đưa vụ việc ra xét xử hay không (indictment). Quá trình tố tụng của grand jury thường kín đáo, không công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before by

* **before a grand jury:** Diễn tả việc trình diện trước hội đồng bồi thẩm đoàn để làm chứng hoặc cung cấp thông tin.
* **by a grand jury:** Diễn tả hành động truy tố được thực hiện bởi hội đồng bồi thẩm đoàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grand jury'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)