(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphical user interface
B2

graphical user interface

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao diện người dùng đồ họa giao diện đồ họa người dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphical user interface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tương tác trực quan với máy tính bằng cách sử dụng các thành phần như cửa sổ, biểu tượng và menu, được sử dụng bởi hầu hết các hệ điều hành hiện đại.

Definition (English Meaning)

A visual way of interacting with a computer using items such as windows, icons, and menus, used by most modern operating systems.

Ví dụ Thực tế với 'Graphical user interface'

  • "The new software has a more intuitive graphical user interface."

    "Phần mềm mới có một giao diện người dùng đồ họa trực quan hơn."

  • "Modern operating systems rely heavily on the graphical user interface."

    "Các hệ điều hành hiện đại dựa rất nhiều vào giao diện người dùng đồ họa."

  • "The design of the graphical user interface is crucial for user adoption."

    "Thiết kế của giao diện người dùng đồ họa là rất quan trọng đối với việc người dùng chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphical user interface'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphical user interface
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Graphical user interface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giao diện người dùng đồ họa (GUI) là một loại giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với các thiết bị điện tử thông qua các biểu tượng đồ họa và các chỉ báo trực quan khác, trái ngược với giao diện dựa trên văn bản, gõ lệnh. GUI làm cho các hệ thống kỹ thuật số dễ sử dụng hơn, trực quan hơn và dễ học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được sử dụng để chỉ một phần của một hệ thống lớn hơn hoặc một bối cảnh rộng hơn (ví dụ: 'The new features are implemented in the graphical user interface'). 'For' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của GUI (ví dụ: 'This graphical user interface is designed for ease of use').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphical user interface'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the user clicks the icon, the graphical user interface opens the application.
Nếu người dùng nhấp vào biểu tượng, giao diện người dùng đồ họa sẽ mở ứng dụng.
Phủ định
When there is a problem, the graphical user interface doesn't always display an error message.
Khi có sự cố, giao diện người dùng đồ họa không phải lúc nào cũng hiển thị thông báo lỗi.
Nghi vấn
If the computer has a touch screen, does the graphical user interface respond to touch gestures?
Nếu máy tính có màn hình cảm ứng, giao diện người dùng đồ họa có phản hồi các cử chỉ chạm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)