(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ icons
B2

icons

noun

Nghĩa tiếng Việt

biểu tượng hình tượng tượng đài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Icons'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình ảnh hoặc biểu tượng nhỏ trên màn hình máy tính đại diện cho một chương trình, tệp, v.v.

Definition (English Meaning)

A small picture or symbol on a computer screen that represents a program, file, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Icons'

  • "Click the icon to open the application."

    "Nhấn vào biểu tượng để mở ứng dụng."

  • "The recycle icon is easily recognizable."

    "Biểu tượng tái chế rất dễ nhận biết."

  • "He became an icon of the environmental movement."

    "Ông trở thành một biểu tượng của phong trào bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Icons'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

symbol(biểu tượng)
image(hình ảnh)
figure(nhân vật)
representation(sự đại diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

nobody(người vô danh)
ordinary person(người bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

logo(biểu trưng (thương hiệu))
avatar(ảnh đại diện)
idol(thần tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tôn giáo Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Icons'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'icon' chỉ các biểu tượng đồ họa nhỏ, dễ nhận biết, dùng để truy cập nhanh các ứng dụng, tệp tin hoặc chức năng. Khác với 'logo' (thường đại diện cho một thương hiệu hoặc tổ chức), 'icon' thường mang tính chất chức năng hơn. Cần phân biệt với 'symbol' (biểu tượng), 'icon' thường có tính trực quan hơn và liên kết trực tiếp đến một hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Khi nói về vị trí, sử dụng 'on' (e.g., "The icon is on the desktop."). Sử dụng 'of' khi nói về bản chất hoặc mục đích (e.g., "an icon of the settings menu").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Icons'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)