(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stylus
B2

stylus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bút cảm ứng kim (máy hát đĩa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stylus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ nhọn dùng để viết, vẽ hoặc đánh dấu; đặc biệt là một công cụ được sử dụng để tạo hoặc vẽ một thiết kế trên một bề mặt.

Definition (English Meaning)

A pointed instrument for writing, drawing, or marking; especially an implement used for impressing or tracing a design on a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Stylus'

  • "She used a stylus to draw on her tablet."

    "Cô ấy đã sử dụng bút cảm ứng để vẽ trên máy tính bảng của mình."

  • "The artist prefers using a stylus for detailed work."

    "Nghệ sĩ thích sử dụng bút cảm ứng cho các công việc chi tiết."

  • "A damaged stylus can ruin your vinyl records."

    "Một kim hát bị hỏng có thể làm hỏng đĩa than của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stylus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stylus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pen(bút)
needle(kim (trong máy hát đĩa))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

touchscreen(màn hình cảm ứng)
tablet(máy tính bảng)
turntable(máy hát đĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Stylus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stylus thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, đề cập đến bút cảm ứng sử dụng trên màn hình cảm ứng của các thiết bị điện tử như máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Nó khác với 'pen' (bút mực) hoặc 'pencil' (bút chì) ở chỗ nó không sử dụng mực hoặc chì để tạo dấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stylus'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Using the stylus, she precisely sketched the intricate details of the cathedral, and the artwork became incredibly lifelike.
Sử dụng bút cảm ứng, cô ấy phác họa chính xác các chi tiết phức tạp của nhà thờ lớn, và tác phẩm nghệ thuật trở nên sống động đến kinh ngạc.
Phủ định
Without a stylus, the artist could not effectively create digital art, and she felt frustrated by the limitations.
Nếu không có bút cảm ứng, nghệ sĩ không thể tạo ra nghệ thuật kỹ thuật số một cách hiệu quả và cô ấy cảm thấy thất vọng vì những hạn chế.
Nghi vấn
Considering the delicate screen, is a stylus necessary for this tablet, or can it be used comfortably without one?
Xét đến màn hình mỏng manh, bút cảm ứng có cần thiết cho máy tính bảng này không, hay có thể sử dụng thoải mái mà không cần?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed a new stylus for her tablet.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần một chiếc bút cảm ứng mới cho máy tính bảng của mình.
Phủ định
He told me that he didn't have a stylus when he took the note.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có bút cảm ứng khi ghi chú.
Nghi vấn
She asked if I had seen her stylus anywhere.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhìn thấy bút cảm ứng của cô ấy ở đâu không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist uses a stylus to create digital art.
Họa sĩ sử dụng bút cảm ứng để tạo ra nghệ thuật kỹ thuật số.
Phủ định
The tablet doesn't need a stylus; you can use your finger.
Máy tính bảng không cần bút cảm ứng; bạn có thể sử dụng ngón tay.
Nghi vấn
Does the new drawing tablet come with a stylus?
Máy tính bảng vẽ mới có đi kèm bút cảm ứng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is using a stylus to draw on the tablet.
Nghệ sĩ đang sử dụng bút cảm ứng để vẽ trên máy tính bảng.
Phủ định
Doesn't she use a stylus for her digital art?
Cô ấy không dùng bút cảm ứng cho nghệ thuật kỹ thuật số của mình sao?
Nghi vấn
Is this stylus compatible with all tablets?
Bút cảm ứng này có tương thích với tất cả các loại máy tính bảng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to use a stylus for drawing on my tablet before I got a newer model with better touch sensitivity.
Tôi đã từng sử dụng bút cảm ứng để vẽ trên máy tính bảng của mình trước khi tôi có một mẫu mới hơn với độ nhạy cảm ứng tốt hơn.
Phủ định
She didn't use to need a stylus for taking notes because she preferred using her fingers.
Cô ấy đã không cần sử dụng bút cảm ứng để ghi chú vì cô ấy thích dùng ngón tay hơn.
Nghi vấn
Did you use to carry a stylus around with you all the time when you had your old PDA?
Bạn đã từng mang theo bút cảm ứng bên mình mọi lúc khi bạn có PDA cũ của bạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)