grate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung bằng các thanh kim loại được sử dụng làm vách ngăn hoặc bảo vệ; lò sưởi.
Ví dụ Thực tế với 'Grate'
-
"The cook placed the pot on the grate over the fire."
"Người đầu bếp đặt cái nồi lên vỉ nướng trên lửa."
-
"I need to grate some cheese for the pizza."
"Tôi cần bào một ít phô mai cho pizza."
-
"The noise of the construction grated on her nerves."
"Tiếng ồn của công trường xây dựng làm cô ấy khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grate
- Verb: grate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một cấu trúc dạng lưới, thường bằng kim loại. Trong ngữ cảnh lò sưởi, nó chỉ phần lưới để đốt củi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (trên bề mặt): The pot is on the grate. over (phủ lên): The sparks flew over the grate.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grate'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She grates the cheese for the pizza.
|
Cô ấy bào сыр cho pizza. |
| Phủ định |
He does not grate the ginger because he doesn't like it.
|
Anh ấy không bào gừng vì anh ấy không thích nó. |
| Nghi vấn |
Did you grate enough chocolate for the cake?
|
Bạn đã bào đủ sô cô la cho bánh chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had bought a better grater, she would have been able to grate the cheese more quickly.
|
Nếu cô ấy đã mua một cái bàn nạo tốt hơn, cô ấy đã có thể nạo phô mai nhanh hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't tried to grate the ginger so forcefully, he wouldn't have cut his finger.
|
Nếu anh ấy không cố gắng nạo gừng mạnh bạo như vậy, anh ấy đã không bị đứt tay. |
| Nghi vấn |
Would she have used the grate more often if it had been easier to clean?
|
Cô ấy có sử dụng vỉ nướng thường xuyên hơn không nếu nó dễ làm sạch hơn? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have been grating cheese for the pizza for an hour.
|
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã mài phô mai làm pizza được một tiếng. |
| Phủ định |
He won't have been grating the ginger for the sauce because he doesn't like the smell.
|
Anh ấy sẽ không mài gừng để làm nước sốt vì anh ấy không thích mùi. |
| Nghi vấn |
Will they have been grating the potatoes when we get there?
|
Liệu họ đã đang mài khoai tây khi chúng ta đến đó chưa? |