(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grate
B1

grate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bào nạo làm khó chịu gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung bằng các thanh kim loại được sử dụng làm vách ngăn hoặc bảo vệ; lò sưởi.

Definition (English Meaning)

A frame of metal bars used as a partition or guard; a fireplace.

Ví dụ Thực tế với 'Grate'

  • "The cook placed the pot on the grate over the fire."

    "Người đầu bếp đặt cái nồi lên vỉ nướng trên lửa."

  • "I need to grate some cheese for the pizza."

    "Tôi cần bào một ít phô mai cho pizza."

  • "The noise of the construction grated on her nerves."

    "Tiếng ồn của công trường xây dựng làm cô ấy khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grate
  • Verb: grate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cheese grater(dụng cụ bào phô mai)
fireplace(lò sưởi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Đồ gia dụng Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Grate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một cấu trúc dạng lưới, thường bằng kim loại. Trong ngữ cảnh lò sưởi, nó chỉ phần lưới để đốt củi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

on (trên bề mặt): The pot is on the grate. over (phủ lên): The sparks flew over the grate.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grate'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She grates the cheese for the pizza.
Cô ấy bào сыр cho pizza.
Phủ định
He does not grate the ginger because he doesn't like it.
Anh ấy không bào gừng vì anh ấy không thích nó.
Nghi vấn
Did you grate enough chocolate for the cake?
Bạn đã bào đủ sô cô la cho bánh chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had bought a better grater, she would have been able to grate the cheese more quickly.
Nếu cô ấy đã mua một cái bàn nạo tốt hơn, cô ấy đã có thể nạo phô mai nhanh hơn.
Phủ định
If he hadn't tried to grate the ginger so forcefully, he wouldn't have cut his finger.
Nếu anh ấy không cố gắng nạo gừng mạnh bạo như vậy, anh ấy đã không bị đứt tay.
Nghi vấn
Would she have used the grate more often if it had been easier to clean?
Cô ấy có sử dụng vỉ nướng thường xuyên hơn không nếu nó dễ làm sạch hơn?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have been grating cheese for the pizza for an hour.
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã mài phô mai làm pizza được một tiếng.
Phủ định
He won't have been grating the ginger for the sauce because he doesn't like the smell.
Anh ấy sẽ không mài gừng để làm nước sốt vì anh ấy không thích mùi.
Nghi vấn
Will they have been grating the potatoes when we get there?
Liệu họ đã đang mài khoai tây khi chúng ta đến đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)