(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frame
B1

frame

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khung dựng khung xây dựng vu oan gài bẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khung, cấu trúc cứng bao quanh hoặc bao bọc một vật gì đó như tranh, cửa ra vào, hoặc cửa sổ.

Definition (English Meaning)

A rigid structure that surrounds or encloses something such as a picture, door, or window.

Ví dụ Thực tế với 'Frame'

  • "The painting was placed in a beautiful gold frame."

    "Bức tranh được đặt trong một khung vàng tuyệt đẹp."

  • "They built a wooden frame for the house."

    "Họ đã dựng một khung gỗ cho ngôi nhà."

  • "The photographer carefully framed the shot."

    "Nhiếp ảnh gia cẩn thận đóng khung bức ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Xã hội Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Frame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cấu trúc bên ngoài dùng để nâng đỡ, bảo vệ, hoặc làm nổi bật một vật gì đó bên trong. Thường dùng trong nghĩa đen, nhưng cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in a frame" - chỉ việc một vật được đặt bên trong khung; "frame of" - đề cập đến khung của một vật, hoặc có thể chỉ một khuôn khổ trừu tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)