gratin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món ăn được phủ vụn bánh mì hoặc phô mai và nướng vàng.
Definition (English Meaning)
A dish topped with breadcrumbs or cheese and browned.
Ví dụ Thực tế với 'Gratin'
-
"She made a delicious potato gratin for dinner."
"Cô ấy đã làm món khoai tây gratin rất ngon cho bữa tối."
-
"The macaroni and cheese was baked au gratin."
"Món mì ống phô mai được nướng theo kiểu gratin."
-
"He gratined the tomatoes with parmesan cheese."
"Anh ấy đã gratin cà chua với phô mai parmesan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gratin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gratin' vừa chỉ món ăn nói chung, vừa chỉ lớp phủ vàng giòn trên bề mặt món ăn. Thường được làm từ phô mai, vụn bánh mì, hoặc cả hai, đôi khi trộn với bơ hoặc dầu. Cách chế biến gratin tạo nên lớp vỏ ngoài hấp dẫn về mặt thị giác và tăng thêm hương vị cho món ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.