(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratin
B2

gratin

noun

Nghĩa tiếng Việt

món nướng phủ phô mai/vụn bánh mì nướng kiểu gratin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món ăn được phủ vụn bánh mì hoặc phô mai và nướng vàng.

Definition (English Meaning)

A dish topped with breadcrumbs or cheese and browned.

Ví dụ Thực tế với 'Gratin'

  • "She made a delicious potato gratin for dinner."

    "Cô ấy đã làm món khoai tây gratin rất ngon cho bữa tối."

  • "The macaroni and cheese was baked au gratin."

    "Món mì ống phô mai được nướng theo kiểu gratin."

  • "He gratined the tomatoes with parmesan cheese."

    "Anh ấy đã gratin cà chua với phô mai parmesan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gratin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scalloped(nướng sò điệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

au gratin(kiểu gratin)
casserole(món hầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Gratin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gratin' vừa chỉ món ăn nói chung, vừa chỉ lớp phủ vàng giòn trên bề mặt món ăn. Thường được làm từ phô mai, vụn bánh mì, hoặc cả hai, đôi khi trộn với bơ hoặc dầu. Cách chế biến gratin tạo nên lớp vỏ ngoài hấp dẫn về mặt thị giác và tăng thêm hương vị cho món ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)