(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grating
B2

grating

noun

Nghĩa tiếng Việt

chói tai khó chịu làm bực mình vỉ chắn chấn song
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vỉ, chấn song, lưới chắn (bằng các thanh song song hoặc dây đan chéo nhau)

Definition (English Meaning)

a framework of parallel bars or wires crossing each other

Ví dụ Thực tế với 'Grating'

  • "The drain was covered with a metal grating."

    "Cống thoát nước được che bằng một vỉ kim loại."

  • "The grating sound of metal scraping against metal made me wince."

    "Âm thanh chói tai của kim loại cọ xát vào kim loại khiến tôi nhăn mặt."

  • "He had a grating laugh that made everyone uncomfortable."

    "Anh ta có một tiếng cười khó chịu khiến mọi người không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grating
  • Verb: grate
  • Adjective: grating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
agreeable(dễ chịu, hòa nhã)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để che chắn, bảo vệ hoặc làm nền cho cái gì đó. Ví dụ: grating trên cống thoát nước, grating bảo vệ cửa sổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grating'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you grate the cheese too finely, it will melt too quickly in the oven.
Nếu bạn bào phô mai quá mịn, nó sẽ tan quá nhanh trong lò.
Phủ định
If the metal grating isn't properly secured, it won't support your weight.
Nếu tấm lưới kim loại không được cố định đúng cách, nó sẽ không chịu được trọng lượng của bạn.
Nghi vấn
Will he leave the room if the grating noise continues?
Anh ấy có rời khỏi phòng không nếu tiếng ồn chói tai tiếp tục?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She grates cheese every morning for her breakfast.
Cô ấy bào phô mai mỗi sáng cho bữa ăn sáng của mình.
Phủ định
The sound of his voice does not grate on me.
Âm thanh giọng nói của anh ấy không làm tôi khó chịu.
Nghi vấn
Does the grating on the window provide enough security?
Lưới chắn trên cửa sổ có đủ an ninh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)