(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rasping
B2

rasping

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khàn khàn thô ráp chói tai rít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rasping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có âm thanh thô ráp, chói tai, khó chịu.

Definition (English Meaning)

Having a rough, grating sound.

Ví dụ Thực tế với 'Rasping'

  • "He had a rasping cough."

    "Anh ta bị ho khan tiếng."

  • "The old engine made a rasping noise."

    "Cái động cơ cũ tạo ra một tiếng ồn thô ráp."

  • "Her voice was rasping from the cold."

    "Giọng cô ấy khàn khàn vì lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rasping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rasping
  • Verb: rasp
  • Adjective: rasping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(êm dịu)
silky(mượt mà)

Từ liên quan (Related Words)

creaking(k скрипеть)
scratching(cào, gãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rasping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rasping' thường được dùng để mô tả âm thanh khàn khàn, cộc cằn, gây khó chịu cho người nghe. Nó gợi liên tưởng đến tiếng cọ xát mạnh giữa hai bề mặt thô ráp. So sánh với 'hoarse' (khàn), 'rasping' nhấn mạnh hơn vào tính chất thô ráp và khó chịu của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rasping'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the old door hinges were so rusty, they would rasp loudly whenever someone opened or closed the door.
Vì bản lề cửa cũ quá rỉ sét, chúng kêu cót két lớn mỗi khi ai đó mở hoặc đóng cửa.
Phủ định
Although the mechanic oiled the engine, it didn't stop the engine from rasping slightly until it warmed up.
Mặc dù người thợ máy đã tra dầu vào động cơ, nhưng nó vẫn không ngăn được động cơ kêu cót két nhẹ cho đến khi nóng lên.
Nghi vấn
If you continue to sand the wood with such a rasping motion, will you damage the surface?
Nếu bạn tiếp tục chà nhám gỗ với chuyển động thô ráp như vậy, bạn có làm hỏng bề mặt không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding his rasping voice became a daily goal for her.
Tránh giọng nói khàn khàn của anh ấy trở thành mục tiêu hàng ngày của cô.
Phủ định
I don't appreciate rasping sounds coming from the old engine.
Tôi không thích những âm thanh xào xạc phát ra từ động cơ cũ.
Nghi vấn
Is rasping the wood necessary for this project?
Có nhất thiết phải mài gỗ cho dự án này không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, that rasping sound from the rusty saw is unbearable!
Ôi, âm thanh khó chịu phát ra từ chiếc cưa rỉ sét thật không thể chịu nổi!
Phủ định
Goodness, the singer's voice isn't rasping at all; it's quite smooth.
Chà, giọng của ca sĩ không hề khàn chút nào; nó khá là mượt mà.
Nghi vấn
Wow, is that rasping noise coming from your old car?
Chà, tiếng kêu khó chịu đó có phải phát ra từ chiếc xe cũ của bạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should rasp the wood to make it smooth.
Anh ấy nên giũa gỗ để làm cho nó mịn.
Phủ định
She cannot rasp the metal because it's too hard.
Cô ấy không thể giũa kim loại vì nó quá cứng.
Nghi vấn
Could they hear the rasping sound of the saw?
Họ có nghe thấy tiếng kêu kin kít của cái cưa không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old engine rasps loudly as it starts.
Chiếc động cơ cũ kêu rè rè rất lớn khi nó khởi động.
Phủ định
Her voice doesn't rasp even when she's tired.
Giọng cô ấy không khàn ngay cả khi cô ấy mệt mỏi.
Nghi vấn
Does the saw rasp when you cut through the metal?
Cái cưa có kêu rè rè khi bạn cắt qua kim loại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)