greaves
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greaves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáp ống chân, bảo vệ chân từ mắt cá đến đầu gối.
Definition (English Meaning)
Armor for the leg, protecting it from the ankle to the knee.
Ví dụ Thực tế với 'Greaves'
-
"The knight's greaves shone brightly in the sunlight."
"Giáp ống chân của hiệp sĩ sáng rực dưới ánh mặt trời."
-
"The museum displayed a set of medieval armor, complete with greaves."
"Bảo tàng trưng bày một bộ áo giáp thời trung cổ hoàn chỉnh, bao gồm cả giáp ống chân."
-
"He carefully polished his greaves before the tournament."
"Anh cẩn thận đánh bóng giáp ống chân của mình trước giải đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greaves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: greaves
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greaves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'greaves' luôn ở dạng số nhiều. Đây là một thuật ngữ lịch sử chỉ một phần của bộ áo giáp đầy đủ. Nó thường được làm bằng kim loại, da thuộc hoặc các vật liệu cứng khác. Trong lịch sử, greaves được sử dụng bởi các chiến binh và hiệp sĩ để bảo vệ cẳng chân khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greaves'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight's greaves protected his legs during battle.
|
Bọc ống chân của hiệp sĩ bảo vệ đôi chân của anh ta trong trận chiến. |
| Phủ định |
He didn't polish his greaves before the tournament.
|
Anh ấy đã không đánh bóng bọc ống chân của mình trước giải đấu. |
| Nghi vấn |
Where did the blacksmith store the greaves?
|
Người thợ rèn cất bọc ống chân ở đâu? |