gauntlet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gauntlet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Găng tay bọc thép, thường có phần cổ tay dài và rộng, một phần của áo giáp thời trung cổ.
Definition (English Meaning)
A stout glove with a long loose wrist; part of medieval armor.
Ví dụ Thực tế với 'Gauntlet'
-
"The knight raised his gauntlet in salute."
"Hiệp sĩ giơ găng tay bọc thép để chào."
-
"The protesters had to run a gauntlet of angry residents."
"Những người biểu tình phải đối mặt với làn sóng giận dữ từ những người dân địa phương."
-
"He faced a gauntlet of media scrutiny after the scandal."
"Anh ta phải đối mặt với sự săm soi của giới truyền thông sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gauntlet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gauntlet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gauntlet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc của 'gauntlet' là một loại găng tay bảo vệ bằng kim loại. Nó nhấn mạnh vào sự bảo vệ và thường được liên kết với hình ảnh hiệp sĩ thời trung cổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gauntlet'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers will be running the gauntlet tomorrow morning.
|
Những người lính sẽ phải trải qua thử thách khắc nghiệt vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The new recruits won't be running the gauntlet until they've completed their training.
|
Các tân binh sẽ không phải trải qua thử thách khắc nghiệt cho đến khi họ hoàn thành khóa huấn luyện. |
| Nghi vấn |
Will the protesters be running the gauntlet of police officers?
|
Liệu những người biểu tình có phải đối mặt với hàng rào cảnh sát không? |