(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gauntlet
C1

gauntlet

noun

Nghĩa tiếng Việt

thử thách khắc nghiệt vượt qua khó khăn đương đầu với thử thách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gauntlet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Găng tay bọc thép, thường có phần cổ tay dài và rộng, một phần của áo giáp thời trung cổ.

Definition (English Meaning)

A stout glove with a long loose wrist; part of medieval armor.

Ví dụ Thực tế với 'Gauntlet'

  • "The knight raised his gauntlet in salute."

    "Hiệp sĩ giơ găng tay bọc thép để chào."

  • "The protesters had to run a gauntlet of angry residents."

    "Những người biểu tình phải đối mặt với làn sóng giận dữ từ những người dân địa phương."

  • "He faced a gauntlet of media scrutiny after the scandal."

    "Anh ta phải đối mặt với sự săm soi của giới truyền thông sau vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gauntlet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gauntlet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ordeal(thử thách khắc nghiệt)
trial(sự thử thách)
challenge(thử thách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

armor(áo giáp)
knight(hiệp sĩ)
medieval(thời trung cổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự Ẩn dụ

Ghi chú Cách dùng 'Gauntlet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc của 'gauntlet' là một loại găng tay bảo vệ bằng kim loại. Nó nhấn mạnh vào sự bảo vệ và thường được liên kết với hình ảnh hiệp sĩ thời trung cổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gauntlet'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers will be running the gauntlet tomorrow morning.
Những người lính sẽ phải trải qua thử thách khắc nghiệt vào sáng ngày mai.
Phủ định
The new recruits won't be running the gauntlet until they've completed their training.
Các tân binh sẽ không phải trải qua thử thách khắc nghiệt cho đến khi họ hoàn thành khóa huấn luyện.
Nghi vấn
Will the protesters be running the gauntlet of police officers?
Liệu những người biểu tình có phải đối mặt với hàng rào cảnh sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)