greenbacks
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenbacks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(ở Mỹ) tiền giấy, đặc biệt là đô la.
Definition (English Meaning)
(in the US) paper money, especially dollars.
Ví dụ Thực tế với 'Greenbacks'
-
"The Union needed greenbacks to finance the war effort."
"Liên bang cần tiền giấy (greenbacks) để tài trợ cho nỗ lực chiến tranh."
-
"He earned a lot of greenbacks in the stock market."
"Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền (greenbacks) trên thị trường chứng khoán."
-
"The value of greenbacks fluctuated during the Civil War."
"Giá trị của tiền giấy (greenbacks) biến động trong suốt Nội chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greenbacks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greenbacks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "greenbacks" bắt nguồn từ mặt sau màu xanh lá cây của tiền giấy đô la Mỹ được phát hành bởi chính phủ Liên bang trong Nội chiến Hoa Kỳ. Nó thường được sử dụng để chỉ tiền đô la Mỹ nói chung, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hoặc khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc và lịch sử của tiền tệ này. Nó mang tính thân mật và ít trang trọng hơn các từ như "currency" hoặc "dollars".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenbacks'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The banks' greenbacks fueled the economic boom.
|
Tiền giấy của các ngân hàng đã thúc đẩy sự bùng nổ kinh tế. |
| Phủ định |
The government's greenbacks didn't solve all of the country's financial problems.
|
Tiền giấy của chính phủ đã không giải quyết tất cả các vấn đề tài chính của đất nước. |
| Nghi vấn |
Are those corporations' greenbacks enough to cover their losses?
|
Liệu tiền giấy của các tập đoàn đó có đủ để bù đắp những thiệt hại của họ không? |