(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsociable
B2

unsociable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó gần không hòa đồng không thích giao du lạnh nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsociable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thích giao du với người khác; không muốn dành thời gian cho người khác; khó gần, không hòa đồng.

Definition (English Meaning)

Not enjoying the company of other people; not wanting to spend time with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Unsociable'

  • "He's always been a bit unsociable."

    "Anh ấy luôn hơi khó gần."

  • "I felt unsociable and wanted to be alone."

    "Tôi cảm thấy không muốn giao du và muốn ở một mình."

  • "His unsociable behavior made it difficult for him to make friends."

    "Hành vi không hòa đồng của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsociable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsociable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sociable(hòa đồng)
gregarious(thích giao du, thích tụ tập)
outgoing(cởi mở, dễ gần)

Từ liên quan (Related Words)

lonely(cô đơn)
isolated(bị cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unsociable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsociable' nhấn mạnh đến sự không thích hoặc chủ động tránh giao tiếp xã hội. Nó có thể chỉ một tính cách, một trạng thái tạm thời, hoặc một lựa chọn có ý thức. So sánh với 'antisocial' (chống đối xã hội), 'unsociable' nhẹ nhàng hơn và không mang ý nghĩa tiêu cực về việc vi phạm các quy tắc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Có thể dùng 'unsociable with someone' để chỉ sự không hòa đồng với một người cụ thể. Ví dụ: He was unsociable with his colleagues.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsociable'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a man who is unsociable, which makes it difficult for him to form lasting relationships.
Anh ấy là một người đàn ông ít hòa đồng, điều này khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ lâu dài.
Phủ định
The student, who isn't unsociable, often participates in group activities.
Người học sinh đó, người không phải là người không hòa đồng, thường xuyên tham gia vào các hoạt động nhóm.
Nghi vấn
Is she the type of person who, when unsociable, prefers to stay at home?
Cô ấy có phải là kiểu người mà khi không muốn giao tiếp, thích ở nhà không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an unsociable person who avoids parties.
Anh ấy là một người không hòa đồng, người tránh các bữa tiệc.
Phủ định
She is not unsociable; she just needs time to warm up to people.
Cô ấy không phải là người không hòa đồng; cô ấy chỉ cần thời gian để làm quen với mọi người.
Nghi vấn
Is he unsociable because he dislikes crowds?
Có phải anh ấy không hòa đồng vì anh ấy không thích đám đông?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is unsociable, isn't he?
Anh ta khó gần, đúng không?
Phủ định
She isn't unsociable, is she?
Cô ấy không khó gần, phải không?
Nghi vấn
They were unsociable at the party, weren't they?
Họ đã khó gần tại bữa tiệc, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)