(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grindcore
C1

grindcore

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc grindcore thể loại grindcore
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grindcore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại con của extreme metal (nhạc kim loại cực đoan) xuất hiện vào đầu đến giữa những năm 1980, pha trộn các yếu tố của hardcore punk và extreme metal.

Definition (English Meaning)

A subgenre of extreme metal that emerged in the early-to-mid-1980s, blending elements of hardcore punk and extreme metal.

Ví dụ Thực tế với 'Grindcore'

  • "Grindcore bands are known for their extremely short and aggressive songs."

    "Các ban nhạc grindcore nổi tiếng với những bài hát cực kỳ ngắn và hung hãn."

  • "He's a huge fan of grindcore music."

    "Anh ấy là một người hâm mộ lớn của nhạc grindcore."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grindcore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grindcore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hardcore punk(nhạc punk hardcore)
death metal(nhạc death metal)
extreme metal(nhạc extreme metal)
powerviolence(powerviolence)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Grindcore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grindcore đặc trưng bởi tốc độ cực nhanh, sự phức tạp và cường độ cao. Các bài hát thường rất ngắn, thường chỉ kéo dài vài giây đến vài phút. Chủ đề lời bài hát thường liên quan đến chính trị, xã hội và bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grindcore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)