death metal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Death metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phụ của nhạc heavy metal đặc trưng bởi nhịp độ cực nhanh, tiếng guitar méo mó, giọng hát khàn đặc và các chủ đề lời bài hát thường u ám hoặc bạo lực.
Definition (English Meaning)
A subgenre of heavy metal music characterized by extremely fast tempos, heavily distorted guitars, guttural vocals, and often dark or violent lyrical themes.
Ví dụ Thực tế với 'Death metal'
-
"Death metal is known for its intense and aggressive sound."
"Death metal được biết đến với âm thanh dữ dội và mạnh mẽ của nó."
-
"Many death metal bands originate from Scandinavia and the United States."
"Nhiều ban nhạc death metal có nguồn gốc từ Scandinavia và Hoa Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Death metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: death metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Death metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Death metal thường được phân biệt với các thể loại metal khác bởi tính cực đoan của nó. Giai điệu thường phức tạp và kỹ thuật. Các chủ đề thường liên quan đến cái chết, sự phân rã, bạo lực, và đôi khi là các chủ đề siêu nhiên hoặc triết học đen tối. Cần phân biệt rõ với thrash metal, black metal và doom metal mặc dù có sự giao thoa nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Death metal'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoids listening to death metal before going to sleep.
|
Anh ấy tránh nghe death metal trước khi đi ngủ. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy listening to death metal in the morning.
|
Cô ấy không thích nghe death metal vào buổi sáng. |
| Nghi vấn |
Do you mind listening to death metal with me?
|
Bạn có phiền khi nghe death metal với tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a band plays death metal, their lyrics often explore dark themes.
|
Nếu một ban nhạc chơi death metal, lời bài hát của họ thường khám phá những chủ đề đen tối. |
| Phủ định |
When someone dislikes extreme music, they usually don't listen to death metal.
|
Khi ai đó không thích nhạc mạnh, họ thường không nghe death metal. |
| Nghi vấn |
If someone attends a death metal concert, do they typically expect a mosh pit?
|
Nếu ai đó tham dự một buổi hòa nhạc death metal, họ có thường mong đợi một vòng mosh pit không? |