grinder
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grinder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái máy hoặc thiết bị để nghiền một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
A machine or device for grinding something.
Ví dụ Thực tế với 'Grinder'
-
"This coffee grinder makes excellent espresso."
"Máy xay cà phê này tạo ra espresso tuyệt vời."
-
"The butcher uses a grinder to make sausage."
"Người bán thịt dùng máy xay để làm xúc xích."
-
"I'm such a grinder, I never have time for fun."
"Tôi là một người quá chăm chỉ, tôi không bao giờ có thời gian vui vẻ."
-
"He spent all night as a grinder on Bumble, but no luck."
"Anh ấy dành cả đêm 'cày' Bumble, nhưng không gặp may."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grinder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grinder
- Verb: grind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grinder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này chỉ các loại máy xay, nghiền, từ máy xay cà phê, máy xay thịt đến các máy nghiền trong công nghiệp. Chú trọng vào chức năng chính là làm nhỏ, nghiền nát vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Grinder for" được sử dụng để chỉ đối tượng được nghiền. Ví dụ: 'a coffee grinder for coffee beans'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grinder'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a coffee grinder every morning before he starts working, so that he can make a fresh cup of coffee.
|
Anh ấy sử dụng máy xay cà phê mỗi sáng trước khi bắt đầu làm việc, để có thể pha một tách cà phê tươi. |
| Phủ định |
Unless you want to ruin your expensive knives, you should not grind spices with them.
|
Trừ khi bạn muốn làm hỏng những con dao đắt tiền của mình, bạn không nên xay gia vị bằng chúng. |
| Nghi vấn |
Do you know where I can find a meat grinder so that I can make my own sausages?
|
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy máy xay thịt ở đâu để tôi có thể tự làm xúc xích không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to grind these coffee beans to make a fresh brew.
|
Tôi cần xay những hạt cà phê này để pha một tách cà phê tươi. |
| Phủ định |
You don't need to grind the spices; they're already powdered.
|
Bạn không cần phải xay các loại gia vị; chúng đã ở dạng bột rồi. |
| Nghi vấn |
Do we have to grind our own meat for the burgers?
|
Chúng ta có phải tự xay thịt để làm bánh mì kẹp thịt không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coffee grinder's motor is very powerful.
|
Động cơ của máy xay cà phê rất mạnh. |
| Phủ định |
The two grinders' blades aren't sharp enough to grind these spices.
|
Lưỡi dao của hai máy xay không đủ sắc để xay những loại gia vị này. |
| Nghi vấn |
Is that flour grinder's speed adjustable?
|
Tốc độ của máy xay bột đó có thể điều chỉnh được không? |