(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grind
B2

grind

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiền xay giã cày cày cuốc lao động vất vả công việc nhàm chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiền, xay, giã; làm cho cái gì đó thành bột hoặc những hạt nhỏ bằng cách chà xát.

Definition (English Meaning)

To crush or reduce to fine particles by friction.

Ví dụ Thực tế với 'Grind'

  • "She ground the coffee beans every morning."

    "Cô ấy xay hạt cà phê mỗi sáng."

  • "The machine grinds wheat into flour."

    "Máy nghiền lúa mì thành bột."

  • "The artist could hear the metal grinding against the stone."

    "Người nghệ sĩ có thể nghe thấy tiếng kim loại nghiến vào đá."

  • "He's been grinding away at his novel for years."

    "Anh ấy đã cặm cụi viết tiểu thuyết của mình trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mill(cối xay)
mortar(cối)
pestle(chày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghiệp Học tập

Ghi chú Cách dùng 'Grind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'grind' diễn tả hành động nghiền một vật liệu thành bột hoặc mảnh nhỏ. Nó có thể áp dụng cho cà phê, hạt, gia vị, v.v. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là một công việc vất vả, đơn điệu và nhàm chán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down up

'Grind down' có nghĩa là làm giảm kích thước hoặc số lượng dần dần bằng cách mài mòn. 'Grind up' nghĩa là nghiền thành bột hoặc mảnh vụn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)