(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grinding
B2

grinding

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

sự nghiền mài xay cày cuốc làm việc vất vả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grinding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của grind. Nghiền thành các hạt mịn; mài sắc hoặc làm mịn bằng ma sát; áp bức hoặc đối xử khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

Present participle of grind. To crush into fine particles; to sharpen or smooth by friction; to oppress or treat harshly.

Ví dụ Thực tế với 'Grinding'

  • "She is grinding coffee beans for the morning brew."

    "Cô ấy đang xay hạt cà phê cho tách cà phê buổi sáng."

  • "The grinding poverty forced them to work long hours."

    "Sự nghèo đói cùng cực buộc họ phải làm việc nhiều giờ."

  • "He's been grinding away at his thesis for months."

    "Anh ấy đã miệt mài làm luận án của mình trong nhiều tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grinding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grinding
  • Verb: grind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ease(dễ dàng)
rest(nghỉ ngơi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Công việc/Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Grinding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Grinding" khi là hiện tại phân từ thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra. Ví dụ, "coffee grinding" (nghiền cà phê). Ngoài ra, nó còn được dùng trong các thành ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away at down

"Grinding away at" ám chỉ việc làm việc vất vả và liên tục, thường là buồn tẻ. "Grinding down" có thể ám chỉ việc làm suy yếu hoặc áp bức ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grinding'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been grinding away at her studies for four years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã miệt mài học tập trong bốn năm.
Phủ định
They won't have been grinding the coffee beans long enough for the espresso machine by the time the guests arrive.
Họ sẽ không xay đủ cà phê hạt cho máy pha cà phê espresso khi khách đến.
Nghi vấn
Will he have been grinding metal all day before he takes a break?
Liệu anh ấy sẽ đã mài kim loại cả ngày trước khi nghỉ ngơi?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coffee shop has ground its own beans for five years.
Quán cà phê đã tự xay hạt cà phê của mình trong năm năm.
Phủ định
She hasn't been grinding away at her studies lately; she's been taking a break.
Gần đây cô ấy không hề vùi đầu vào học hành; cô ấy đang nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Has the chef ground enough pepper for the sauce?
Đầu bếp đã xay đủ tiêu cho nước sốt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)