slacker
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slacker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người trốn tránh công việc hoặc nỗ lực.
Definition (English Meaning)
A person who avoids work or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Slacker'
-
"He was fired for being a slacker."
"Anh ta bị sa thải vì là một kẻ lười biếng."
-
"My roommate is such a slacker; he never cleans."
"Bạn cùng phòng của tôi lười biếng quá; anh ta không bao giờ dọn dẹp."
-
"Don't be a slacker; pull your weight and help out."
"Đừng lười biếng; hãy gánh vác trách nhiệm của bạn và giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slacker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slacker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slacker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slacker' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người lười biếng, không có động lực và thường không hoàn thành trách nhiệm của mình. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán. Khác với 'idler' (người lười biếng), 'slacker' thường ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hơn là đơn thuần chỉ sự nhàn rỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Slacker about' thường ám chỉ sự lười biếng, chậm trễ trong một hoạt động, công việc cụ thể. 'Slacker at' đề cập đến việc không đạt được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn nhất định trong một lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slacker'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been such a slacker, he would have finished the project on time.
|
Nếu anh ta không phải là một kẻ lười biếng như vậy, anh ta đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If she had studied harder, she wouldn't have been a slacker in the final exam.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã không phải là một người lười biếng trong kỳ thi cuối kỳ. |
| Nghi vấn |
Would he have become such a slacker if his parents had been stricter?
|
Liệu anh ấy có trở thành một kẻ lười biếng như vậy nếu bố mẹ anh ấy nghiêm khắc hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a slacker, their work is usually below average.
|
Nếu ai đó là một người lười biếng, công việc của họ thường dưới mức trung bình. |
| Phủ định |
When a student is a slacker, they don't usually get good grades.
|
Khi một học sinh là một người lười biếng, họ thường không đạt điểm cao. |
| Nghi vấn |
If someone is a slacker, do they care about deadlines?
|
Nếu ai đó là một người lười biếng, họ có quan tâm đến thời hạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a slacker.
|
Anh ta là một kẻ lười biếng. |
| Phủ định |
Is he not a slacker?
|
Có phải anh ta không phải là một kẻ lười biếng? |
| Nghi vấn |
Is he a slacker?
|
Anh ta có phải là một kẻ lười biếng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a slacker in college, always skipping classes.
|
Anh ấy là một kẻ lười biếng ở đại học, luôn trốn học. |
| Phủ định |
She wasn't a slacker when it came to her responsibilities at work.
|
Cô ấy không phải là một người lười biếng khi nói đến trách nhiệm của mình trong công việc. |
| Nghi vấn |
Was he always such a slacker, or did something change?
|
Anh ấy luôn là một kẻ lười biếng như vậy, hay có điều gì đó đã thay đổi? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is such a slacker; he never does his chores.
|
Anh ta đúng là một kẻ lười biếng; anh ta không bao giờ làm việc nhà. |
| Phủ định |
She is not a slacker; she always completes her tasks on time.
|
Cô ấy không phải là một người lười biếng; cô ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Is he a slacker, or does he just need more guidance?
|
Anh ta có phải là một kẻ lười biếng, hay anh ta chỉ cần thêm sự hướng dẫn? |