streaked
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streaked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vệt; được đánh dấu bằng các đường hoặc dải màu dài, mỏng.
Definition (English Meaning)
Marked with streaks; having long, thin lines or bands of color.
Ví dụ Thực tế với 'Streaked'
-
"The sky was streaked with pink and orange at sunset."
"Bầu trời có những vệt màu hồng và cam vào lúc hoàng hôn."
-
"Her hair was streaked with grey."
"Tóc cô ấy có những vệt bạc."
-
"The runner streaked past the finish line."
"Vận động viên chạy nhanh như chớp qua vạch đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Streaked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: streak
- Adjective: streaked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Streaked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bề mặt hoặc vật thể có những vệt màu khác biệt, có thể do tự nhiên (ví dụ: lông chim, đá cẩm thạch) hoặc do tác động nào đó (ví dụ: sơn bị chảy). Khác với 'striped' (có sọc) vì 'streaked' thường mang tính chất ngẫu nhiên và không đều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Streaked'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the meteor had streaked across the sky more slowly, we would have gotten a clearer picture of its composition.
|
Nếu thiên thạch vạch ngang bầu trời chậm hơn, chúng ta đã có thể có được hình ảnh rõ ràng hơn về thành phần của nó. |
| Phủ định |
If the protesters hadn't streaked paint on the building, the police wouldn't have arrested them.
|
Nếu những người biểu tình không bôi sơn lên tòa nhà, cảnh sát đã không bắt họ. |
| Nghi vấn |
Would the runner have won the race if he hadn't streaked ahead so early?
|
Liệu vận động viên có thắng cuộc đua nếu anh ta không lao lên quá sớm? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sky is streaked with clouds, the sunset is often vibrant.
|
Nếu bầu trời có vệt mây, hoàng hôn thường rực rỡ. |
| Phủ định |
When you streak your hair at home, the color doesn't always turn out as expected.
|
Khi bạn tự nhuộm highlight tại nhà, màu sắc không phải lúc nào cũng như mong đợi. |
| Nghi vấn |
If a comet streaks through the sky, do people often make wishes?
|
Nếu một sao chổi vạch qua bầu trời, mọi người có thường ước nguyện không? |