(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ streaked
B2

streaked

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có vệt lướt qua xẹt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streaked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vệt; được đánh dấu bằng các đường hoặc dải màu dài, mỏng.

Definition (English Meaning)

Marked with streaks; having long, thin lines or bands of color.

Ví dụ Thực tế với 'Streaked'

  • "The sky was streaked with pink and orange at sunset."

    "Bầu trời có những vệt màu hồng và cam vào lúc hoàng hôn."

  • "Her hair was streaked with grey."

    "Tóc cô ấy có những vệt bạc."

  • "The runner streaked past the finish line."

    "Vận động viên chạy nhanh như chớp qua vạch đích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Streaked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: streak
  • Adjective: streaked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

striped(có sọc)
lined(có đường kẻ)
banded(có dải)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmarked(không có dấu vết)
plain(trơn, đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Streaked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả bề mặt hoặc vật thể có những vệt màu khác biệt, có thể do tự nhiên (ví dụ: lông chim, đá cẩm thạch) hoặc do tác động nào đó (ví dụ: sơn bị chảy). Khác với 'striped' (có sọc) vì 'streaked' thường mang tính chất ngẫu nhiên và không đều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Streaked'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the meteor had streaked across the sky more slowly, we would have gotten a clearer picture of its composition.
Nếu thiên thạch vạch ngang bầu trời chậm hơn, chúng ta đã có thể có được hình ảnh rõ ràng hơn về thành phần của nó.
Phủ định
If the protesters hadn't streaked paint on the building, the police wouldn't have arrested them.
Nếu những người biểu tình không bôi sơn lên tòa nhà, cảnh sát đã không bắt họ.
Nghi vấn
Would the runner have won the race if he hadn't streaked ahead so early?
Liệu vận động viên có thắng cuộc đua nếu anh ta không lao lên quá sớm?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sky is streaked with clouds, the sunset is often vibrant.
Nếu bầu trời có vệt mây, hoàng hôn thường rực rỡ.
Phủ định
When you streak your hair at home, the color doesn't always turn out as expected.
Khi bạn tự nhuộm highlight tại nhà, màu sắc không phải lúc nào cũng như mong đợi.
Nghi vấn
If a comet streaks through the sky, do people often make wishes?
Nếu một sao chổi vạch qua bầu trời, mọi người có thường ước nguyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)