(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ youthful
B2

youthful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trẻ trung có vẻ trẻ tươi trẻ đầy sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Youthful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ ngoài, năng lượng hoặc sự tươi trẻ của tuổi trẻ.

Definition (English Meaning)

Having the appearance, energy, or freshness of youth.

Ví dụ Thực tế với 'Youthful'

  • "She has a youthful appearance despite her age."

    "Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung mặc dù đã có tuổi."

  • "The artist captured the youthful beauty of the model."

    "Nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp trẻ trung của người mẫu."

  • "He has a youthful spirit and is always eager to try new things."

    "Anh ấy có một tinh thần trẻ trung và luôn háo hức thử những điều mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Youthful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: youthful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

young(trẻ, trẻ tuổi)
vigorous(mạnh mẽ, cường tráng) energetic(năng động)
fresh(tươi tắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

old(già)
aged(lão hóa)
decrepit(tàn tạ, suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

adolescent(thiếu niên)
childhood(thời thơ ấu)
youth(tuổi trẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Youthful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'youthful' thường được dùng để miêu tả người hoặc vật gì đó có vẻ trẻ trung, tràn đầy sức sống, hoặc gợi nhớ đến tuổi trẻ. Nó có thể áp dụng cho vẻ ngoài, tinh thần, hoặc tính cách. Khác với 'young' chỉ đơn thuần là trẻ tuổi theo độ tuổi, 'youthful' nhấn mạnh vào các phẩm chất liên quan đến tuổi trẻ như sự năng động và tươi mới. 'Juvenile' cũng liên quan đến tuổi trẻ, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự non nớt, thiếu chín chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Youthful'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she looks so youthful is a testament to her healthy lifestyle.
Việc cô ấy trông trẻ trung như vậy là minh chứng cho lối sống lành mạnh của cô ấy.
Phủ định
Whether he felt youthful after the surgery wasn't apparent to anyone.
Việc anh ấy cảm thấy trẻ trung hơn sau phẫu thuật có rõ ràng với ai không.
Nghi vấn
Why she maintains such a youthful appearance despite her age is a mystery to many.
Tại sao cô ấy duy trì được vẻ ngoài trẻ trung như vậy mặc dù đã có tuổi là một bí ẩn đối với nhiều người.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looks youthful, doesn't she?
Cô ấy trông trẻ trung, phải không?
Phủ định
He isn't very youthful anymore, is he?
Anh ấy không còn trẻ trung nữa, phải không?
Nghi vấn
They are youthful, aren't they?
Họ trẻ trung, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She maintained a youthful appearance well into her fifties.
Cô ấy duy trì vẻ ngoài trẻ trung cho đến tận những năm năm mươi tuổi.
Phủ định
The harsh lighting didn't make her look any more youthful.
Ánh sáng khắc nghiệt không làm cho cô ấy trông trẻ trung hơn chút nào.
Nghi vấn
What makes her skin look so youthful?
Điều gì làm cho làn da của cô ấy trông trẻ trung như vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be appearing youthful as she continues her skincare routine.
Cô ấy sẽ trông trẻ trung khi cô ấy tiếp tục quy trình chăm sóc da của mình.
Phủ định
He won't be feeling youthful after running a marathon.
Anh ấy sẽ không cảm thấy trẻ trung sau khi chạy marathon.
Nghi vấn
Will they be looking youthful after using that new cream?
Liệu họ có trông trẻ trung sau khi sử dụng loại kem mới đó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was remarkably youthful for her age, even last year.
Cô ấy đã trẻ trung đáng kể so với tuổi của mình, ngay cả năm ngoái.
Phủ định
He didn't look youthful after working such long hours last week.
Anh ấy trông không trẻ trung sau khi làm việc nhiều giờ như vậy vào tuần trước.
Nghi vấn
Were they still youthful in their appearance during the reunion?
Liệu họ có còn trẻ trung trong diện mạo của mình trong buổi họp mặt không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as youthful as her daughter.
Cô ấy trẻ trung như con gái của mình.
Phủ định
He is less youthful than his brother.
Anh ấy kém trẻ trung hơn anh trai mình.
Nghi vấn
Is she the most youthful of all the contestants?
Cô ấy có phải là người trẻ trung nhất trong tất cả các thí sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)