youthful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Youthful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ ngoài, năng lượng hoặc sự tươi trẻ của tuổi trẻ.
Definition (English Meaning)
Having the appearance, energy, or freshness of youth.
Ví dụ Thực tế với 'Youthful'
-
"She has a youthful appearance despite her age."
"Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung mặc dù đã có tuổi."
-
"The artist captured the youthful beauty of the model."
"Nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp trẻ trung của người mẫu."
-
"He has a youthful spirit and is always eager to try new things."
"Anh ấy có một tinh thần trẻ trung và luôn háo hức thử những điều mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Youthful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: youthful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Youthful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'youthful' thường được dùng để miêu tả người hoặc vật gì đó có vẻ trẻ trung, tràn đầy sức sống, hoặc gợi nhớ đến tuổi trẻ. Nó có thể áp dụng cho vẻ ngoài, tinh thần, hoặc tính cách. Khác với 'young' chỉ đơn thuần là trẻ tuổi theo độ tuổi, 'youthful' nhấn mạnh vào các phẩm chất liên quan đến tuổi trẻ như sự năng động và tươi mới. 'Juvenile' cũng liên quan đến tuổi trẻ, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự non nớt, thiếu chín chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Youthful'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she looks so youthful is a testament to her healthy lifestyle.
|
Việc cô ấy trông trẻ trung như vậy là minh chứng cho lối sống lành mạnh của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he felt youthful after the surgery wasn't apparent to anyone.
|
Việc anh ấy cảm thấy trẻ trung hơn sau phẫu thuật có rõ ràng với ai không. |
| Nghi vấn |
Why she maintains such a youthful appearance despite her age is a mystery to many.
|
Tại sao cô ấy duy trì được vẻ ngoài trẻ trung như vậy mặc dù đã có tuổi là một bí ẩn đối với nhiều người. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looks youthful, doesn't she?
|
Cô ấy trông trẻ trung, phải không? |
| Phủ định |
He isn't very youthful anymore, is he?
|
Anh ấy không còn trẻ trung nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
They are youthful, aren't they?
|
Họ trẻ trung, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She maintained a youthful appearance well into her fifties.
|
Cô ấy duy trì vẻ ngoài trẻ trung cho đến tận những năm năm mươi tuổi. |
| Phủ định |
The harsh lighting didn't make her look any more youthful.
|
Ánh sáng khắc nghiệt không làm cho cô ấy trông trẻ trung hơn chút nào. |
| Nghi vấn |
What makes her skin look so youthful?
|
Điều gì làm cho làn da của cô ấy trông trẻ trung như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be appearing youthful as she continues her skincare routine.
|
Cô ấy sẽ trông trẻ trung khi cô ấy tiếp tục quy trình chăm sóc da của mình. |
| Phủ định |
He won't be feeling youthful after running a marathon.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy trẻ trung sau khi chạy marathon. |
| Nghi vấn |
Will they be looking youthful after using that new cream?
|
Liệu họ có trông trẻ trung sau khi sử dụng loại kem mới đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was remarkably youthful for her age, even last year.
|
Cô ấy đã trẻ trung đáng kể so với tuổi của mình, ngay cả năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't look youthful after working such long hours last week.
|
Anh ấy trông không trẻ trung sau khi làm việc nhiều giờ như vậy vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Were they still youthful in their appearance during the reunion?
|
Liệu họ có còn trẻ trung trong diện mạo của mình trong buổi họp mặt không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as youthful as her daughter.
|
Cô ấy trẻ trung như con gái của mình. |
| Phủ định |
He is less youthful than his brother.
|
Anh ấy kém trẻ trung hơn anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Is she the most youthful of all the contestants?
|
Cô ấy có phải là người trẻ trung nhất trong tất cả các thí sinh không? |