(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groin
B2

groin

noun

Nghĩa tiếng Việt

háng bẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Háng, bẹn; vùng cơ thể nơi bụng tiếp giáp với đùi ở phía trước.

Definition (English Meaning)

The area where the abdomen meets the thighs at the front of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Groin'

  • "He pulled a muscle in his groin."

    "Anh ấy bị căng cơ ở háng."

  • "Groin injuries are common in athletes."

    "Chấn thương háng là phổ biến ở các vận động viên."

  • "He was clutching his groin in pain."

    "Anh ấy ôm háng vì đau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inguinal region(vùng bẹn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Groin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'groin' chỉ vùng lõm giữa bụng dưới và đùi. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và thể thao để mô tả chấn thương hoặc đau ở khu vực này. Cần phân biệt với các từ chỉ bộ phận sinh dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in the groin groin injury groin pain

Các giới từ và cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí (in the groin) hoặc mô tả các vấn đề sức khỏe liên quan đến vùng háng (groin injury, groin pain). Ví dụ: 'He felt a sharp pain in his groin' (Anh ấy cảm thấy đau nhói ở háng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)