(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thigh
A2

thigh

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bắp đùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thigh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần của chân người giữa hông và đầu gối; bắp đùi.

Definition (English Meaning)

The part of the human leg between the hip and the knee.

Ví dụ Thực tế với 'Thigh'

  • "She wore a short skirt that showed off her thighs."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn để lộ bắp đùi."

  • "He pulled a muscle in his thigh while running."

    "Anh ấy bị chuột rút ở đùi khi đang chạy."

  • "The doctor examined her thigh after the accident."

    "Bác sĩ kiểm tra đùi của cô ấy sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thigh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Thigh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thigh' chỉ bộ phận cơ thể cụ thể. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học, sức khỏe, thể thao, hoặc mô tả ngoại hình. Không có sắc thái đặc biệt nào, chỉ đơn giản là một từ để chỉ bộ phận cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on between

'- On the thigh': được dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'He has a tattoo on his thigh.' (Anh ấy có một hình xăm trên đùi). '- Between the thighs': dùng để chỉ vị trí nằm giữa hai đùi, ví dụ 'He held the object between his thighs.' (Anh ấy giữ vật đó giữa hai đùi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thigh'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)