grooming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grooming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những việc bạn làm để giữ cho vẻ ngoài của mình sạch sẽ và gọn gàng, ví dụ như chải tóc hoặc cắt móng tay.
Definition (English Meaning)
The things that you do to make your appearance clean and neat, for example brushing your hair, or cutting your nails.
Ví dụ Thực tế với 'Grooming'
-
"Personal grooming is essential for maintaining a professional appearance."
"Chăm sóc cá nhân là điều cần thiết để duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp."
-
"The candidate's grooming was impeccable."
"Vẻ ngoài của ứng cử viên này thật hoàn hảo."
-
"The cat requires regular grooming."
"Con mèo cần được chải chuốt thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grooming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grooming
- Verb: groom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grooming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc vẻ bề ngoài một cách tổng thể. Khác với 'cleaning' chỉ việc làm sạch, 'grooming' bao hàm cả việc làm đẹp và duy trì diện mạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'grooming for' khi muốn chỉ mục đích của việc grooming. Sử dụng 'grooming of' khi muốn nói về quá trình grooming của ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grooming'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She grooms her dog every week.
|
Cô ấy chải chuốt cho chó của mình mỗi tuần. |
| Phủ định |
Never has he groomed himself so carelessly before an important interview.
|
Chưa bao giờ anh ta chải chuốt bản thân một cách cẩu thả như vậy trước một cuộc phỏng vấn quan trọng. |
| Nghi vấn |
Should you groom your pets regularly, they will feel happier and healthier.
|
Nếu bạn chải chuốt cho thú cưng của mình thường xuyên, chúng sẽ cảm thấy hạnh phúc và khỏe mạnh hơn. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She groomed her poodle meticulously before the dog show last week.
|
Cô ấy chải chuốt tỉ mỉ con chó poodle của mình trước buổi trình diễn chó vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't invest in professional grooming services for their horses last year.
|
Họ đã không đầu tư vào dịch vụ chải chuốt chuyên nghiệp cho những con ngựa của họ vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the zookeeper groom the lion cubs yesterday?
|
Hôm qua người trông coi vườn thú có chải chuốt cho những con sư tử con không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His grooming is as meticulous as a professional stylist's.
|
Việc chải chuốt của anh ấy tỉ mỉ như của một nhà tạo mẫu chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
She doesn't groom her dog more often than once a week.
|
Cô ấy không chải chuốt cho chó của mình thường xuyên hơn một lần một tuần. |
| Nghi vấn |
Is his grooming the least important aspect of his daily routine?
|
Việc chải chuốt có phải là khía cạnh ít quan trọng nhất trong thói quen hàng ngày của anh ấy không? |