(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grooming
B2

grooming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chải chuốt tỉa tót đào tạo dụ dỗ (với mục đích xấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grooming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những việc bạn làm để giữ cho vẻ ngoài của mình sạch sẽ và gọn gàng, ví dụ như chải tóc hoặc cắt móng tay.

Definition (English Meaning)

The things that you do to make your appearance clean and neat, for example brushing your hair, or cutting your nails.

Ví dụ Thực tế với 'Grooming'

  • "Personal grooming is essential for maintaining a professional appearance."

    "Chăm sóc cá nhân là điều cần thiết để duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp."

  • "The candidate's grooming was impeccable."

    "Vẻ ngoài của ứng cử viên này thật hoàn hảo."

  • "The cat requires regular grooming."

    "Con mèo cần được chải chuốt thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grooming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grooming
  • Verb: groom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm chăm sóc cá nhân động vật kinh doanh và tội phạm học)

Ghi chú Cách dùng 'Grooming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc vẻ bề ngoài một cách tổng thể. Khác với 'cleaning' chỉ việc làm sạch, 'grooming' bao hàm cả việc làm đẹp và duy trì diện mạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Sử dụng 'grooming for' khi muốn chỉ mục đích của việc grooming. Sử dụng 'grooming of' khi muốn nói về quá trình grooming của ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grooming'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She grooms her dog every week.
Cô ấy chải chuốt cho chó của mình mỗi tuần.
Phủ định
Never has he groomed himself so carelessly before an important interview.
Chưa bao giờ anh ta chải chuốt bản thân một cách cẩu thả như vậy trước một cuộc phỏng vấn quan trọng.
Nghi vấn
Should you groom your pets regularly, they will feel happier and healthier.
Nếu bạn chải chuốt cho thú cưng của mình thường xuyên, chúng sẽ cảm thấy hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She groomed her poodle meticulously before the dog show last week.
Cô ấy chải chuốt tỉ mỉ con chó poodle của mình trước buổi trình diễn chó vào tuần trước.
Phủ định
They didn't invest in professional grooming services for their horses last year.
Họ đã không đầu tư vào dịch vụ chải chuốt chuyên nghiệp cho những con ngựa của họ vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the zookeeper groom the lion cubs yesterday?
Hôm qua người trông coi vườn thú có chải chuốt cho những con sư tử con không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His grooming is as meticulous as a professional stylist's.
Việc chải chuốt của anh ấy tỉ mỉ như của một nhà tạo mẫu chuyên nghiệp.
Phủ định
She doesn't groom her dog more often than once a week.
Cô ấy không chải chuốt cho chó của mình thường xuyên hơn một lần một tuần.
Nghi vấn
Is his grooming the least important aspect of his daily routine?
Việc chải chuốt có phải là khía cạnh ít quan trọng nhất trong thói quen hàng ngày của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)