(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preening
B2

preening

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chải chuốt (lông, tóc, quần áo) tỉa tót làm dáng tự mãn tự phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối với chim, chải chuốt, tỉa tót và sắp xếp lông bằng mỏ.

Definition (English Meaning)

Of a bird, to clean, groom, and arrange its feathers with its beak.

Ví dụ Thực tế với 'Preening'

  • "The peacock was preening its feathers, displaying its magnificent plumage."

    "Con công đang chải chuốt lông, khoe bộ lông lộng lẫy của nó."

  • "The bird spent a long time preening before taking flight."

    "Con chim dành một thời gian dài để chải chuốt trước khi bay đi."

  • "She was preening herself in the mirror, admiring her new dress."

    "Cô ấy đang chải chuốt trước gương, ngưỡng mộ chiếc váy mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preening
  • Verb: preen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi động vật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Preening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ hành động tự chăm sóc bản thân của chim để giữ lông sạch sẽ và trong tình trạng tốt. Có thể mở rộng để mô tả hành động tương tự ở người, thường mang nghĩa bóng là chăm chút vẻ ngoài một cách quá mức hoặc tự mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preening'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a bird is preening, it is removing parasites and spreading oil to keep its feathers healthy.
Nếu một con chim đang chuốt lông, nó đang loại bỏ ký sinh trùng và thoa dầu để giữ cho lông của nó khỏe mạnh.
Phủ định
If a cat doesn't preen, it doesn't keep its fur clean and tidy.
Nếu một con mèo không chuốt lông, nó sẽ không giữ cho bộ lông của nó sạch sẽ và gọn gàng.
Nghi vấn
If birds preen themselves, do they use their beaks to spread oil?
Nếu chim tự chuốt lông, chúng có sử dụng mỏ để thoa dầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)