gross margin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross margin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán (COGS), được biểu thị bằng phần trăm của doanh thu.
Definition (English Meaning)
The difference between revenue and cost of goods sold (COGS), expressed as a percentage of revenue.
Ví dụ Thực tế với 'Gross margin'
-
"The company's gross margin increased from 30% to 35% this year."
"Tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty đã tăng từ 30% lên 35% trong năm nay."
-
"A high gross margin indicates a company is efficient at managing its production costs."
"Tỷ suất lợi nhuận gộp cao cho thấy một công ty quản lý chi phí sản xuất hiệu quả."
-
"We need to improve our gross margin by reducing our manufacturing expenses."
"Chúng ta cần cải thiện tỷ suất lợi nhuận gộp bằng cách giảm chi phí sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gross margin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gross margin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gross margin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gross margin là một chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty trước khi tính đến chi phí hoạt động, lãi vay và thuế. Nó cho biết mỗi đồng doanh thu còn lại bao nhiêu sau khi trừ đi chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Gross profit (lợi nhuận gộp) là số tiền chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán (COGS), còn gross margin là tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận gộp so với doanh thu. Vì vậy, gross margin thường được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty khác nhau hoặc của cùng một công ty trong các giai đoạn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gross margin *of*: Thường được sử dụng để chỉ gross margin của một sản phẩm, dịch vụ hoặc đơn vị cụ thể. Ví dụ: 'the gross margin of this product is 40%'. Gross margin *on*: Có thể được sử dụng tương tự như 'of', nhưng thường được sử dụng khi nói về tác động đến gross margin. Ví dụ: 'the impact on gross margin of the new pricing strategy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross margin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.