profit margin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit margin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trăm doanh thu mà một công ty giữ lại làm lợi nhuận sau khi trừ tất cả chi phí và phí tổn.
Definition (English Meaning)
The percentage of revenue a company retains as profit after deducting all costs and expenses.
Ví dụ Thực tế với 'Profit margin'
-
"The company's profit margin increased due to efficient cost management."
"Tỷ suất lợi nhuận của công ty đã tăng lên nhờ quản lý chi phí hiệu quả."
-
"A high profit margin indicates a company is performing well."
"Tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy công ty đang hoạt động tốt."
-
"They are trying to improve their profit margin by cutting costs."
"Họ đang cố gắng cải thiện tỷ suất lợi nhuận bằng cách cắt giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit margin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profit margin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit margin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Profit margin là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của một công ty. Nó cho biết công ty tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu. Có nhiều loại profit margin khác nhau, bao gồm gross profit margin (tỷ suất lợi nhuận gộp), operating profit margin (tỷ suất lợi nhuận hoạt động) và net profit margin (tỷ suất lợi nhuận ròng), mỗi loại phản ánh các chi phí khác nhau đã được trừ đi. 'Profit margin' thường được sử dụng để so sánh hiệu suất của các công ty trong cùng ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng để chỉ phần trăm lợi nhuận *của* doanh thu (ví dụ: 'a profit margin of 10%').
* **on:** Sử dụng để chỉ lợi nhuận *trên* doanh thu (ví dụ: 'the profit margin on sales').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit margin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.