(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marginalize
C1

marginalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho yếu thế đẩy ra rìa gạt ra ngoài lề coi thường xem nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối xử với ai đó hoặc điều gì đó như thể họ không quan trọng hoặc không đáng kể; đẩy ai đó/cái gì đó ra rìa, làm cho trở nên yếu thế hoặc không có quyền lực.

Definition (English Meaning)

To treat someone or something as if they are not important or significant.

Ví dụ Thực tế với 'Marginalize'

  • "The new policy could marginalize small businesses."

    "Chính sách mới có thể đẩy các doanh nghiệp nhỏ ra rìa."

  • "The government was accused of marginalizing minority groups."

    "Chính phủ bị cáo buộc đẩy các nhóm thiểu số ra rìa."

  • "She felt marginalized at work because her ideas were never taken seriously."

    "Cô ấy cảm thấy bị coi thường ở nơi làm việc vì những ý tưởng của cô ấy không bao giờ được coi trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marginalize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empower(trao quyền)
include(bao gồm)
integrate(hội nhập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Marginalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động có tính hệ thống hoặc có chủ ý, nhằm tước đoạt quyền lực, tiếng nói hoặc cơ hội của một nhóm người hoặc một cá nhân. Nó khác với 'ignore' (lờ đi) ở chỗ nó mang tính chủ động và có hậu quả tiêu cực lớn hơn. Nó cũng khác với 'exclude' (loại trừ) ở chỗ nó không nhất thiết là sự loại bỏ hoàn toàn, mà là sự đẩy ra bên lề, khiến cho việc tham gia vào các hoạt động chính thống trở nên khó khăn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

Khi dùng 'marginalize from', nó thường chỉ việc loại trừ ai đó khỏi một cơ hội, một nhóm hoặc một vị trí. Ví dụ: 'They were marginalized from the decision-making process.' Khi dùng 'marginalize in', thường chỉ sự yếu thế trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Women are often marginalized in the tech industry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginalize'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had listened to their concerns, they would have not marginalized the minority groups.
Nếu chính phủ đã lắng nghe những lo ngại của họ, họ đã không gạt bỏ các nhóm thiểu số.
Phủ định
If the company had not marginalized its female employees, it would not have faced such a severe lawsuit.
Nếu công ty không gạt bỏ các nhân viên nữ của mình, nó đã không phải đối mặt với một vụ kiện nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would the community have felt so marginalized if the local council had considered their opinions?
Cộng đồng có cảm thấy bị gạt bỏ đến vậy nếu hội đồng địa phương đã xem xét ý kiến của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)